DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

遷徙 (qiān xǐ) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

1. Định Nghĩa của 遷徙 (qiān xǐ)

遷徙 (qiān xǐ) là một thuật ngữ trong tiếng Trung Quốc, mang nghĩa là “di cư” hay “chuyển chỗ”. Từ này thường được sử dụng khi nói đến việc chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường gắn liền với những bối cảnh như di cư dân cư hay di chuyển của động vật.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 遷徙

Cấu trúc ngữ pháp của 遷徙 tương đối đơn giản. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, thường là câu chủ động. Có thể chia thành các phần như sau:

2.1. Vị trí trong câu

Trong câu, 遷徙 thường đóng vai trò là động từ, đi sau chủ ngữ và trước tân ngữ:

Chủ ngữ + 遷徙 + Tân ngữ

2.2. Phân tích cấu trúc qiān xǐ

Có thể phân tích từ này như sau:

  • 遷 (qiān): có nghĩa là “di chuyển”, “chuyển” 
  • 徙 (xǐ): có nghĩa là “di cư”, “chuyển chỗ”

Khi kết hợp lại, chúng mang ý nghĩa tổng thể là “chuyển chỗ” hoặc “di cư”.

3. Ví Dụ Câu Sử Dụng từ 遷徙

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 遷徙 trong câu:

3.1. Ví dụ 1

我們計畫明年遷徙到新的城市。

(Chúng tôi dự định sẽ di cư đến thành phố mới vào năm sau.)

3.2. Ví dụ 2

許多動物都會根據季節的變化而遷徙。

(Nhiều loài động vật sẽ di cư theo sự thay đổi của các mùa.)

3.3. Ví dụ 3

遷徙到不同的國家需要做好周全的準備。

(Di cư đến các quốc gia khác nhau cần phải chuẩn bị tốt.)

4. Tổng Kết

遷徙 (qiān xǐ) là một từ vựng hữu ích trong tiếng Trung có nghĩa là di cư hoặc chuyển chỗ. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo