1. Giới Thiệu Về 遺孀 (yí shuāng)
Từ 遺孀 (yí shuāng) trong tiếng Trung Phồn thể có nghĩa là ‘góa phụ’, người phụ nữ đã mất chồng. Từ này bao gồm hai ký tự: 遺 diễn tả sự mất mát, còn 孀 dùng để chỉ một người vợ đã mất chồng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 遺孀
2.1. Phân Tích Các Thành Phần Ngữ Pháp
Từ 遺孀 (yí shuāng) cấu thành từ hai ký tự:
- 遺 (yí): Mang ý nghĩa mất đi, để lại.
- 孀 (shuāng): Chỉ người phụ nữ đã mất chồng.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ này thường được sử dụng trong các câu liên quan đến gia đình và tình trạng hôn nhân.
3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 遺孀
3.1. Ví Dụ 1
在古代,遺孀的生活非常艱辛。
(Trong thời cổ đại, cuộc sống của những góa phụ rất khổ cực.)
3.2. Ví Dụ 2
她是一位非常優雅的遺孀。
(Cô ấy là một góa phụ rất thanh lịch.)
3.3. Ví Dụ 3
社會對遺孀的歧視問題需要被重視。
(Vấn đề phân biệt đối xử với những góa phụ trong xã hội cần được chú ý.)
4. Kết Luận
遺孀 (yí shuāng) không chỉ là một từ mặt ngữ nghĩa mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về hoàn cảnh sống của phụ nữ. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung nắm bắt được tình huống giao tiếp trong văn hóa và xã hội Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn