DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

遺憾 (yí hàn) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ “遺憾” trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 遺憾 (yí hàn) là một từ thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, mang ý nghĩa diễn tả sự tiếc nuối, hối tiếc hoặc cảm giác không hài lòng về một điều gì đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 遺憾, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. Ý nghĩa của từ 遺憾 (yí hàn)

遺憾 (yí hàn) có nghĩa là “tiếc nuối”, “hối tiếc” hoặc “đáng tiếc”. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc khi bạn cảm thấy buồn vì một điều gì đó không như mong muốn hoặc không thể thay đổi được.

Ví dụ về nghĩa của 遺憾:

  • 他對自己的決定感到遺憾。(Tā duì zìjǐ de juédìng gǎndào yíhàn) – Anh ấy cảm thấy hối tiếc về quyết định của mình.
  • 這是一個遺憾的消息。(Zhè shì yīgè yíhàn de xiāoxi) – Đây là một tin đáng tiếc.

2. Cách đặt câu với từ 遺憾

Từ 遺憾 có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

2.1. 遺憾 làm vị ngữ

我很遺憾不能參加你的婚禮。(Wǒ hěn yíhàn bùnéng cānjiā nǐ de hūnlǐ) – Tôi rất tiếc vì không thể tham dự đám cưới của bạn.

2.2. 遺憾 làm định ngữ

這是一個遺憾的結果。(Zhè shì yīgè yíhàn de jiéguǒ) – Đây là một kết quả đáng tiếc.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 遺憾

Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp phổ biến khi sử dụng từ 遺憾:

3.1. Cấu trúc: 對…感到遺憾 (duì…gǎndào yíhàn)

我對這件事感到遺憾。(Wǒ duì zhè jiàn shì gǎndào yíhàn) – Tôi cảm thấy tiếc về việc này.

3.2. Cấu trúc: 很/非常 + 遺憾

非常遺憾聽到這個消息。(Fēicháng yíhàn tīng dào zhège xiāoxi) – Rất tiếc khi nghe tin này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo