1. Định Nghĩa 遺棄 (yí qì)
Từ 遺棄 (yí qì) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘bỏ rơi’ hoặc ‘ruồng bỏ’. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động từ chối trách nhiệm, không quan tâm tới một người hoặc một vật nào đó, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và gia đình.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 遺棄
2.1. Cấu Tạo Từ
Từ 遺棄 được tạo thành từ hai ký tự cơ bản:
- 遺 (yí): mang nghĩa là ‘để lại’, ‘rời bỏ’.
- 棄 (qì): mang nghĩa ‘bỏ đi’, ‘ruồng bỏ’.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng 遺棄 trong câu, có thể đặt nó sau chủ ngữ, thông thường theo cấu trúc: Chủ ngữ + 遺棄 + Đối tượng. Chẳng hạn, bạn có thể nói “他遺棄了狗” (Tā yí qì le gǒu) có nghĩa là “Anh ấy đã bỏ rơi con chó.”
2.3. Tình Huống Sử Dụng
遺棄 thường được sử dụng trong các tình huống như:
- Bỏ rơi trẻ em.
- Ruồng bỏ thú cưng.
- Đối xử không tốt với bạn bè hoặc người thân.
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 遺棄 trong Văn Phạm
3.1. Ví Dụ Thực Tế
Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách dùng 遺棄:
- 在城市中,許多流浪犬都是被主人遺棄的。(Zài chéngshì zhōng, xǔduō liúlàng quǎn dōu shì bèi zhǔrén yí qì de.) – Ở thành phố, nhiều chú chó lang thang đều là do chủ nhân bỏ rơi.
- 遺棄責任是一種不負責任的行為。(Yí qì zérèn shì yī zhǒng bù fùzérèn de xíngwéi.) – Bỏ rơi trách nhiệm là một hành vi không có trách nhiệm.
4. Ý Nghĩa Văn Hóa và Xã Hội
Từ 遺棄 không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa và thông điệp xã hội. Hành động bỏ rơi thường bị lên án trong xã hội, thể hiện sự thiếu trách nhiệm và khả năng đối xử với người khác, đặc biệt là những người yếu thế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn