Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

那/那裡/那裏/那兒 (nà/nàlǐ/nàr) là gì? Cách dùng & Ví dụ chi tiết | DAILOAN.VN

tieng dai loan 16

Trong tiếng Trung, 那/那裡/那裏/那兒 (nà/nàlǐ/nàr) là những từ chỉ định quan trọng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với các từ này. 那裏

1. Ý nghĩa của 那/那裡/那裏/那兒

那 (nà) có nghĩa là “đó/kia”, dùng để chỉ một vật/người ở xa người nói và người nghe. Các biến thể:

2. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản

2.1. Cấu trúc với 那 (nà)

那 + [Danh từ]

Ví dụ: 那本書 (nà běn shū) – quyển sách đó

2.2. Cấu trúc với 那裡/那裏/那兒

那裡/那裏/那兒 + [Động từ]

Ví dụ: 那兒有超市 (nàr yǒu chāoshì) – Ở đó có siêu thị

3. Ví dụ minh họa

3.1. Câu với 那 (nà)

那是我的手機。(Nà shì wǒ de shǒujī.) – Đó là điện thoại của tôi.

3.2. Câu với 那裡/那裏 (nàlǐ)

我昨天去那裡買東西。(Wǒ zuótiān qù nàlǐ mǎi dōngxi.) – Hôm qua tôi đã đến đó mua đồ.

3.3. Câu với 那兒 (nàr)

那兒的風景很美。(Nàr de fēngjǐng hěn měi.) – Phong cảnh ở đó rất đẹp.

4. Sự khác biệt giữa các từ

Từ Cách dùng Vùng sử dụng
那 (nà) Chỉ định vật/người Toàn Trung Quốc
那裡/那裏 (nàlǐ) Chỉ địa điểm Văn viết, Trung Quốc đại lục
那兒 (nàr) Chỉ địa điểm Văn nói, Đài Loan

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version