Trong tiếng Trung, 那 (nà) là một từ có vai trò quan trọng và nhiều ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng 那 (nà) và đưa ra một số ví dụ minh họa cụ thể.
Tổng Quan Về Từ 那 (nà)
那 có nghĩa là “đó,” “cái đó,” hoặc “những cái đó,” và thường được dùng để chỉ sự vật, sự việc xa hơn với người nói. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể được dùng như đại từ chỉ định hoặc liên từ.
Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Từ 那 (nà)
Trong tiếng Trung, 那 (nà) thể hiện cảm xúc, vị trí và sự tương tác giữa người nói và người nghe. Dưới đây là hai cách sử dụng phổ biến của từ này:
- Đại từ chỉ định: Dùng để chỉ sự vật, người ở xa. Ví dụ: 那个人 (nà gè rén) – người đó.
- Câu hỏi: Thường được dùng trong các câu hỏi để xác định rõ hơn về sự vật, sự việc. Ví dụ: 那个是什么 (nà gè shì shén me) – Cái đó là cái gì?
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 那 (nà)
Để hiểu sâu hơn về 那 (nà), cần nắm rõ cấu trúc ngữ pháp của nó:
Cấu trúc đại từ chỉ định
Khi sử dụng 那 làm đại từ chỉ định, thông thường bạn sẽ thấy nó đứng đầu câu và theo sau là danh từ hoặc một cụm từ bổ nghĩa.
- Ví dụ: 那是一只猫 (nà shì yī zhī māo) – Đó là một con mèo.
- Ví dụ: 我喜欢那本书 (wǒ xǐ huān nà běn shū) – Tôi thích cuốn sách đó.
Sử dụng trong các câu hỏi
Khi dùng 那 trong các câu hỏi, nó thường đứng đầu câu và yêu cầu thông tin thêm về một sự vật hay hiện tượng nào đó.
- Ví dụ: 那是谁? (nà shì shéi?) – Ai đó?
- Ví dụ: 那是什么东西? (nà shì shénme dōngxi?) – Đó là cái gì?
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 那 (nà)
1. Ví dụ trong đời sống hàng ngày
Trong khi giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng 那 một cách tự nhiên:
- Nhìn vào bức tranh: 那幅画很美 (nà fú huà hěn měi) – Bức tranh đó rất đẹp.
- Chỉ một người trong đám đông: 那是我的朋友 (nà shì wǒ de péngyǒu) – Người đó là bạn của tôi.
2. Ví dụ trong các đoạn hội thoại
Có thể thấy cách sử dụng 那 trong nhiều tình huống khác nhau:
-
A: 你喜欢这个吗? (Nǐ xǐhuān zhège ma?) – Bạn thích cái này không?
B: 我更喜欢那个。 (Wǒ gèng xǐhuān nàgè.) – Tôi thích cái đó hơn. -
A: 那边有一个商店。
(Nà biān yǒu yī gè shāngdiàn.) – Bên kia có một cửa hàng.
B: 我们去吧! (Wǒmen qù ba!) – Chúng ta đi thôi!
Tổng Kết
Thông qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được cách sử dụng 那 (nà) trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho quá trình học tập ngôn ngữ của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn