DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

那 (nà) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, 那 (nà) là một từ có vai trò quan trọng và nhiều ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng 那 (nà) và đưa ra một số ví dụ minh họa cụ thể.

Tổng Quan Về Từ 那 (nà)

có nghĩa là “đó,” “cái đó,” hoặc “những cái đó,” và thường được dùng để chỉ sự vật, sự việc xa hơn với người nói. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể được dùng như đại từ chỉ định hoặc liên từ.

Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Từ 那 (nà)

Trong tiếng Trung, 那 (nà) thể hiện cảm xúc, vị trí và sự tương tác giữa người nói và người nghe. Dưới đây là hai cách sử dụng phổ biến của từ này:

  • Đại từ chỉ định: Dùng để chỉ sự vật, người ở xa. Ví dụ: 那个人 (nà gè rén) – người đó.
  • Câu hỏi: Thường được dùng trong các câu hỏi để xác định rõ hơn về sự vật, sự việc. Ví dụ: 那个是什么 (nà gè shì shén me) – Cái đó là cái gì?

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 那 (nà)

Để hiểu sâu hơn về 那 (nà), cần nắm rõ cấu trúc ngữ pháp của nó:

Cấu trúc đại từ chỉ định

Khi sử dụng làm đại từ chỉ định, thông thường bạn sẽ thấy nó đứng đầu câu và theo sau là danh từ hoặc một cụm từ bổ nghĩa.

  • Ví dụ: 那是一只猫 (nà shì yī zhī māo) – Đó là một con mèo.
  • Ví dụ: 我喜欢那本书 (wǒ xǐ huān nà běn shū) – Tôi thích cuốn sách đó.

Sử dụng trong các câu hỏi

Khi dùng trong các câu hỏi, nó thường đứng đầu câu và yêu cầu thông tin thêm về một sự vật hay hiện tượng nào đó.

  • Ví dụ: 那是谁? (nà shì shéi?) – Ai đó?
  • Ví dụ: 那是什么东西? (nà shì shénme dōngxi?) – Đó là cái gì?

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 那 (nà)

1. Ví dụ trong đời sống hàng ngày

Trong khi giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng một cách tự nhiên:

  • Nhìn vào bức tranh: 那幅画很美 (nà fú huà hěn měi) – Bức tranh đó rất đẹp.
  • Chỉ một người trong đám đông: 那是我的朋友 (nà shì wǒ de péngyǒu) – Người đó là bạn của tôi.

2. Ví dụ trong các đoạn hội thoại

Có thể thấy cách sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:

  • A: 你喜欢这个吗? (Nǐ xǐhuān zhège ma?) – Bạn thích cái này không?

    B: 我更喜欢那个。 (Wǒ gèng xǐhuān nàgè.) – Tôi thích cái đó hơn.
  • A: 那边有一个商店。 từ vựng tiếng Trung (Nà biān yǒu yī gè shāngdiàn.) – Bên kia có một cửa hàng.

    B: 我们去吧! (Wǒmen qù ba!) – Chúng ta đi thôi!

Tổng Kết

Thông qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được cách sử dụng 那 (nà) trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho quá trình học tập ngôn ngữ của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo