DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

部下 (bù xià) Là gì? Hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ 部下

1.部下 (bù xià) Là gì?

Từ 部下 (bù xià) trong tiếng Trung có nghĩa là “cấp dưới”, “thuộc hạ” hay “nhân viên” trong môi trường làm việc. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công việc, quản lý và tổ chức.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 部下

Về mặt ngữ pháp, 部下 là một danh từ, trong đó:

  • 部 (bù): có nghĩa là “khoa”, “phòng”, hay “bộ phận”.
  • 下 (xià): có nghĩa là “dưới”, “cấp dưới”, hay “thấp hơn”.

Do đó, việc kết hợp hai từ này tạo ra một cụm từ diễn tả mối quan hệ giữa người lãnh đạo và người dưới quyền. Từ này thường được dùng để chỉ những ai làm việc cho một cá nhân hoặc tổ chức mà có vị trí thấp hơn trong hệ thống quản lý.

3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ: 部下

Dưới đây là một số ví dụ câu có sử dụng từ 部下:

  • 我很信任我的部下。 bù xià (Wǒ hěn xìnrèn wǒ de bùxià.) – Tôi rất tin tưởng cấp dưới của mình.
  • 我的部下工作努力。 (Wǒ de bùxià gōngzuò nǔlì.) – Cấp dưới của tôi làm việc chăm chỉ.
  • 作为领导,我有责任帮助我的部下。 (Zuòwéi lǐngdǎo, wǒ yǒu zérèn bāngzhù wǒ de bùxià.) – Là một lãnh đạo, tôi có trách nhiệm giúp đỡ cấp dưới của mình.

4. Tóm tắt

Từ 部下 (bù xià) mang ý nghĩa quan trọng trong môi trường làm việc và quản lý. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo