1. 部門 (bù mén) nghĩa là gì?
部門 (bù mén) là từ tiếng Trung phổ biến có nghĩa là “bộ phận”, “phòng ban” hoặc “ban ngành”. Từ này thường được sử dụng trong môi trường công sở, doanh nghiệp để chỉ các đơn vị chức năng khác nhau.
1.1. Phân tích từ 部門
• 部 (bù): Bộ phận, phần
• 門 (mén): Cửa, lĩnh vực
2. Cách dùng 部門 trong câu
2.1. Các câu ví dụ với 部門
• 我在公司的銷售部門工作 (Wǒ zài gōngsī de xiāoshòu bùmén gōngzuò) – Tôi làm việc ở phòng kinh doanh của công ty
• 這個部門有多少員工?(Zhège bùmén yǒu duōshǎo yuángōng?) – Bộ phận này có bao nhiêu nhân viên?
2.2. Cấu trúc ngữ pháp với 部門
• [Danh từ] + 的 + 部門: Chỉ bộ phận thuộc về danh từ đó
• 部門 + [Động từ]: Mô tả hoạt động của bộ phận
3. Cách học từ vựng tiếng Trung hiệu quả
Để ghi nhớ từ 部門 và các từ vựng khác, bạn nên áp dụng phương pháp học từ vựng theo chủ đề và thực hành đặt câu thường xuyên.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn