DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

部队 (Bùduì) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

1. Định Nghĩa Từ “部队” (Bùduì)

Từ “部队” (bùduì) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là “đơn vị quân đội” hoặc “lực lượng vũ trang”. Nó thường dùng để chỉ các tổ chức quân sự có quyền lực và chức năng khác nhau trong một quốc gia. “部” (bù) có nghĩa là “phân bộ”, trong khi “队” (duì) có nghĩa là “đội ngũ” hay “nhóm”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “部队”

2.1. Phân Tích Từng Thành Phần

Từ “部队” được hình thành từ hai ký tự:

  • 部 (bù): Nghĩa là “phân bộ”, chỉ một phần trong tổ chức lớn hơn.
  • 队 (duì): Nghĩa là “đội”, chỉ nhóm người có cùng chức năng hoặc nhiệm vụ.

2.2. Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Trong tiếng Trung, “部队” thường xuất hiện trong các câu liên quan đến quân đội, an ninh, hay đào tạo quân sự. Cấu trúc sử dụng có thể là: “Từ (chủ ngữ) + 部队 (tân ngữ) + Động từ”.

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ “部队”

3.1. Ví Dụ 1:

我们部队将在明天进行演习。

Wǒmen bùduì jiāng zài míngtiān jìnxíng yǎnxí. bùduì (Đơn vị quân đội của chúng tôi sẽ tiến hành diễn tập vào ngày mai.)

3.2. Ví Dụ 2:

部队中的士兵都很勇敢。

Bùduì zhōng de shìbīng dōu hěn yǒnggǎn. (Các binh sĩ trong đơn vị quân đội đều rất dũng cảm.)

3.3. Ví Dụ 3:

我在部队服务了三年。

Wǒ zài bùduì fúwù le sān nián. (Tôi đã phục vụ trong lực lượng quân đội trong ba năm.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo