部隊 (bù duì) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung chỉ “quân đội” hoặc “đơn vị quân đội”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 部隊, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này trong tiếng Trung phổ thông và tiếng Đài Loan.
1. 部隊 (bù duì) nghĩa là gì?
Từ 部隊 (bù duì) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
1.1. Nghĩa cơ bản
• Quân đội, lực lượng vũ trang
• Đơn vị quân đội, bộ đội
• Đội ngũ, lực lượng (nghĩa mở rộng)
1.2. Phân biệt với từ đồng nghĩa
• 軍隊 (jūnduì): Nhấn mạnh tổ chức quân sự nhà nước
• 部隊 (bùduì): Thường chỉ đơn vị quân đội cụ thể
2. Cách đặt câu với 部隊
2.1. Câu đơn giản
• 他在部隊服役了五年。
(Tā zài bùduì fúyìle wǔ nián.)
Anh ấy đã phục vụ trong quân đội 5 năm.
2.2. Câu phức tạp
• 這支部隊的紀律非常嚴格,所以戰鬥力很強。
(Zhè zhī bùduì de jìlǜ fēicháng yángé, suǒyǐ zhàndòulì hěn qiáng.)
Kỷ luật của đơn vị này rất nghiêm ngặt nên sức chiến đấu rất mạnh.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 部隊
3.1. Vị trí trong câu
• Thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
• Có thể kết hợp với lượng từ: 一支/這支/那支部隊
3.2. Cụm từ thông dụng
• 部隊官兵 (bùduì guānbīng): Quân nhân
• 部隊生活 (bùduì shēnghuó): Đời sống quân ngũ
• 部隊紀律 (bùduì jìlǜ): Kỷ luật quân đội
4. Ứng dụng thực tế trong tiếng Đài Loan
Trong tiếng Đài Loan, 部隊 được sử dụng tương tự nhưng có một số khác biệt nhỏ:
4.1. Cách phát âm
• Phát âm Đài Loan: “pōo-tuī” (âm Hán Đài Loan)
• Thường nghe trong các bản tin quân sự
4.2. Ví dụ thực tế
• 台灣的部隊現代化程度很高。
(Táiwān de bùduì xiàndàihuà chéngdù hěn gāo.)
Quân đội Đài Loan có mức độ hiện đại hóa rất cao.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn