DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

都 (dōu) nghĩa là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 都 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 都 (dōu) là một phó từ quan trọng thường được sử dụng để biểu thị ý nghĩa “đều”, “tất cả”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 都, kèm theo nhiều ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

1. Ý nghĩa của từ 都 (dōu)

Từ 都 trong tiếng Trung có hai nghĩa chính:

  • Nghĩa 1: “Đều”, “tất cả” (biểu thị sự bao quát toàn bộ)
  • Nghĩa 2: “Đã” (biểu thị sự nhấn mạnh, thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi) cấu trúc ngữ pháp 都

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 都

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 都 + Động từ/Tính từ

Ví dụ: 我们都喜欢学习中文。(Wǒmen dōu xǐhuān xuéxí zhōngwén.) – Tất cả chúng tôi đều thích học tiếng Trung.

2.2. Cấu trúc với từ để hỏi

谁/什么/哪里 + 都 + Động từ/Tính từ

Ví dụ: 我什么都不知道。(Wǒ shénme dōu bù zhīdào.) – Tôi không biết gì cả.

3. Ví dụ minh họa cách dùng từ 都

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 都 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 他们都很高兴。(Tāmen dōu hěn gāoxìng.) – Tất cả họ đều rất vui.
  2. 这些书都很有趣。(Zhèxiē shū dōu hěn yǒuqù.) – Những cuốn sách này đều rất thú vị.
  3. 你昨天怎么都没来?(Nǐ zuótiān zěnme dōu méi lái?) – Hôm qua sao bạn không đến?

4. Lưu ý khi sử dụng từ 都

Khi sử dụng từ 都, cần chú ý những điểm sau:

  • Từ 都 thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ/tính từ
  • Khi dùng với 不 hoặc 没, 都 thường đứng trước các từ phủ định này
  • Không dùng 都 khi chủ ngữ là số ít

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ từ 都 trong tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” từ 都 trong tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo