DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

鄰近 (lín jìn) Là gì? Phân Tích Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm về 鄰近 (lín jìn)

Từ 鄰近 (lín jìn) trong tiếng Trung có nghĩa là “gần gũi” hoặc “lân cận”. Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó nằm ở vị trí gần một nơi khác, có thể là về khoảng cách địa lý hoặc sự gần gũi về mối quan hệ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 鄰近

2.1. Ý Nghĩa và Cách Dùng

Cấu trúc ngữ pháp của từ 鄰近 là một tính từ, có thể đứng trước danh từ. Nó thường được sử dụng trong câu để chỉ sự gần gũi về mặt không gian.

2.2. Cách Sử Dụng trong Câu ví dụ từ vựng

鄰近 có thể được sử dụng trong nhiều loại câu khác nhau, từ câu đơn giản đến câu phức tạp. Dưới đây là một số cách sử dụng cơ bản:

  • Câu trần thuật: 这个公园邻近我们的家。
  • Câu hỏi: 你知道邻近的超市在哪里吗?
  • Câu phủ định: 这里没有邻近的餐厅。

3. Ví Dụ Cụ Thể về Sử Dụng 鄰近

3.1. Các Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 鄰近 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 我家邻近学校,所以每天我都很方便去上学。(Nhà tôi gần trường, vì vậy tôi rất thuận tiện khi đến trường hàng ngày.)
  • 这个城市的邻近区域有很多新的商店。(Khu vực lân cận của thành phố này có rất nhiều cửa hàng mới.)
  • 邻近的电影院正在放映最近的热门电影。(Rạp chiếu phim gần đây đang chiếu bộ phim hot nhất gần đây.)

4. Tổng Kết

鄰近 (lín jìn) là một từ rất hữu ích trong tiếng Trung, giúp chúng ta diễn đạt sự gần gũi về không gian hoặc mối quan hệ. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ hàng ngày. tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo