1. 配偶 (pèi ǒu) là gì?
配偶 (pèi ǒu) là một từ vựng tiếng Trung quan trọng, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức và giao tiếp hàng ngày. Từ này có nghĩa là “vợ/chồng” hoặc “người phối ngẫu”. Đây là một từ Hán Việt được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Trung phồn thể và giản thể.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 配偶
2.1. Cách phát âm và phiên âm
配偶 được phát âm là “pèi ǒu” trong tiếng Trung phổ thông (Putonghua).
2.2. Cấu tạo từ
Từ 配偶 được cấu tạo bởi hai chữ Hán:
– 配 (pèi): có nghĩa là phối hợp, kết hợp
– 偶 (ǒu): có nghĩa là đôi, cặp
3. Cách sử dụng từ 配偶 trong câu
3.1. Vị trí trong câu
Từ 配偶 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể đứng ở các vị trí:
– Chủ ngữ
– Tân ngữ
– Định ngữ
3.2. Các ví dụ thực tế
1. 我的配偶是中国人。(Wǒ de pèi’ǒu shì zhōngguó rén.)
– Vợ/chồng tôi là người Trung Quốc.
2. 请填写您配偶的信息。(Qǐng tiánxiě nín pèi’ǒu de xìnxī.)
– Vui lòng điền thông tin về vợ/chồng của bạn.
3. 配偶的签名是必需的。(Pèi’ǒu de qiānmíng shì bìxū de.)
– Chữ ký của vợ/chồng là bắt buộc.
4. Phân biệt 配偶 với các từ liên quan
– 配偶 (pèi ǒu): vợ/chồng (trong văn bản chính thức)
– 妻子 (qīzi): vợ
– 丈夫 (zhàngfū): chồng
– 爱人 (àiren): người yêu/vợ/chồng (thân mật)
5. Lưu ý khi sử dụng từ 配偶
– Thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, giấy tờ pháp lý
– Ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường
– Cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn