DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

配偶 (pèiǒu) là gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ý Nghĩa

1. Giới thiệu về từ 配偶 (pèiǒu)

Từ 配偶 (pèiǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “bạn đời” hay “vợ/chồng”. Đây là một từ rất phổ biến và thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến mối quan hệ gia đình và tình yêu.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 配偶

Cấu trúc ngữ pháp của 配偶 (pèiǒu) rất đơn giản:

  • 配 (pèi): có nghĩa là “phối hợp, kết nối”.
  • 偶 (ǒu) từ vựng tiếng Trung: có nghĩa là “người bạn, cặp đôi”.

Vì vậy, khi kết hợp lại, 配偶 không chỉ là một từ đơn giản mà còn thể hiện ý nghĩa sâu sắc về mối quan hệ giữa các cặp đôi.

3. Ví dụ minh họa cho từ 配偶

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 配偶:

3.1 Câu ví dụ 1

我的配偶很支持我。(Wǒ de pèiǒu hěn zhīchí wǒ.)

Trả nghĩa: “Bạn đời của tôi rất ủng hộ tôi.”

3.2 Câu ví dụ 2

他们是一对幸福的配偶。(Tāmen shì yī duì xìngfú de pèiǒu.)

Trả nghĩa: “Họ là một cặp đôi hạnh phúc.”

3.3 Câu ví dụ 3

在婚礼上,我的配偶和我交换誓言。(Zài hūnlǐ shàng, wǒ de pèiǒu hé wǒ jiāohuàn shìyán.)

Trả nghĩa: “Tại đám cưới, bạn đời của tôi và tôi đã trao đổi lời thề.”

4. Tổng kết

Từ 配偶 (pèiǒu) đóng một vai trò quan trọng trong ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ngữ pháp tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo