Khái Niệm về 配備 (pèi bèi)
配備 (pèi bèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “cung cấp thiết bị” hoặc “trang bị”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc trang bị và cung cấp các thiết bị hoặc công cụ cần thiết cho một hoạt động nhất định.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 配備
Cấu Trúc Cơ Bản
配備 được cấu thành từ hai ký tự: 配 (pèi) có nghĩa là “phối hợp, cung cấp” và 備 (bèi) có nghĩa là “chuẩn bị, trang bị”. Khi kết hợp lại, 配備 (pèi bèi) biểu thị hành động cung cấp hoặc trang bị một cách đồng bộ và đầy đủ.
Các Mẫu Câu Thông Dụng
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng 配備:
- 这个项目的配备非常完善。(Zhège xiàngmù de pèibèi fēicháng wánshàn.) – “Sự trang bị của dự án này rất hoàn hảo.”
- 他们正在配备新设备。(Tāmen zhèngzài pèibèi xīn shèbèi.) – “Họ đang trang bị thiết bị mới.”
- 配备齐全的工具可以提高工作效率。(Pèibèi qíquán de gōngjù kěyǐ tígāo gōngzuò xiàolǜ.) – “Công cụ được trang bị đầy đủ có thể tăng hiệu suất công việc.”
Ví Dụ Sử Dụng 配備 trong Đời Sống
Ví Dụ trong Ngữ Cảnh Thực Tế
配備 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, y tế, quân sự, và giáo dục. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- 在学校里,教学设备的配备是为了保证每个学生都能有效学习。(Zài xuéxiào lǐ, jiàoxué shèbèi de pèibèi shì wèile bǎozhèng měi gè xuéshēng dōu néng yǒuxiào xuéxí.) – “Tại trường học, sự trang bị thiết bị giảng dạy nhằm đảm bảo mỗi học sinh có thể học hiệu quả.”
- 当地政府计划配备更多的救护车辆以应对紧急情况。(Dāngdì zhèngfǔ jìhuà pèibèi gèng duō de jiùhù chēliàng yǐ yìngduì jǐnjí qíngkuàng.) – “Chính quyền địa phương dự định trang bị thêm nhiều xe cứu thương để đối phó với các tình huống khẩn cấp.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn