DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

配套 (pèi tào) Là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng từ 配套 trong tiếng Trung

Từ 配套 (pèi tào) là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Trung, có nghĩa là “phụ kiện”, “bộ thiết bị” hoặc “hệ thống hỗ trợ”. Đây là một từ quan trọng trong các lĩnh vực như sản xuất, thiết kế sản phẩm và giáo dục.

Ý Nghĩa Của Từ 配套 (pèi tào)

Từ 配套 thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp giữa các phần khác nhau, giúp tạo nên một toàn thể hoàn chỉnh. Chẳng hạn, trong lĩnh vực công nghệ, một 配套 có thể bao gồm phần mềm và phần cứng tương thích với nhau.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 配套

Từ 配套 được cấu thành từ hai chữ Hán: 配 (pèi) mang nghĩa là “phối hợp”, “phân chia” và 套 (tào) được dịch ra là “bộ”, “bộ phận”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành ý nghĩa việc phối hợp các bộ phận hoặc hệ thống lại với nhau.

Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 配套

Ví dụ 1:

在这次展会上,公司展示了新的配套设备。
(Zài zhè cì zhǎnhuì shàng, gōngsī zhǎnshìle xīn de pèitào shèbèi.) ngữ pháp
Dịch: Tại triển lãm lần này, công ty đã trình bày các thiết bị mới.

Ví dụ 2:

我们的课程有配套的教材和练习册。
(Wǒmen de kèchéng yǒu pèitào de jiàocái hé liànxí cè.)
Dịch: Khóa học của chúng tôi có sách giáo khoa và sách bài tập hỗ trợ.

Ví dụ 3:

在新房装修时,务必要选择合适的配套材料。
(Zài xīn fáng zhuāngxiū shí, wùyào xuǎnzé héshì de pèitào cáiliào.)
Dịch: Khi sửa chữa nhà mới, nhất định phải chọn vật liệu hỗ trợ phù hợp.

Kết Luận

Từ 配套 không chỉ đơn giản là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn thể hiện sự cần thiết của sự phối hợp trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo