Trong tiếng Trung, từ 配 (pèi) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 配 trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. Ý Nghĩa Của Từ 配 (pèi)
1.1 Nghĩa Cơ Bản
Từ 配 (pèi) có các nghĩa chính sau:
- Phối hợp, kết hợp: 配合 (pèihé) – hợp tác, phối hợp
- Phân phối: 分配 (fēnpèi) – phân phối
- Xứng đôi: 相配 (xiāngpèi) – xứng đôi, phù hợp
- Phối ngẫu: 配偶 (pèi’ǒu) – vợ/chồng
1.2 Nghĩa Mở Rộng
Trong các lĩnh vực khác nhau, 配 còn có thể mang nghĩa:
- Trong ẩm thực: 配料 (pèiliào) – gia vị, nguyên liệu phụ
- Trong công nghệ: 配置 (pèizhì) – cấu hình
- Trong y học: 配方 (pèifāng) – đơn thuốc
2. Cách Đặt Câu Với Từ 配
2.1 Câu Đơn Giản
Dưới đây là một số ví dụ cơ bản:
- 他们配合得很好。(Tāmen pèihé de hěn hǎo) – Họ phối hợp rất tốt.
- 这个颜色配那件衣服。(Zhège yánsè pèi nà jiàn yīfu) – Màu này phù hợp với bộ quần áo đó.
2.2 Câu Phức Tạp
Ví dụ trong các tình huống phức tạp hơn:
- 我们需要配置新的软件才能继续工作。(Wǒmen xūyào pèizhì xīn de ruǎnjiàn cáinéng jìxù gōngzuò) – Chúng tôi cần cấu hình phần mềm mới để tiếp tục làm việc.
- 医生给我配了新的药方。(Yīshēng gěi wǒ pèile xīn de yàofāng) – Bác sĩ kê cho tôi đơn thuốc mới.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 配
3.1 Cấu Trúc Cơ Bản
Từ 配 thường đứng trước danh từ hoặc động từ khác:
- 配 + Danh từ: 配钥匙 (pèi yàoshi) – làm chìa khóa
- 配 + Động từ: 配得上 (pèi de shàng) – xứng đáng
3.2 Các Cụm Từ Thông Dụng
Một số cụm từ phổ biến với 配:
- 配套 (pèitào) – đồng bộ, bộ sản phẩm đi kèm
- 配音 (pèiyīn) – lồng tiếng
- 配菜 (pèicài) – món ăn phụ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn