DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

酒 (jiǔ) là gì? Khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và 50+ ví dụ thực tế

酒 (jiǔ) là một từ vựng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa ẩm thực. Từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ đời sống đến văn chương.

1. 酒 (jiǔ) nghĩa là gì?

酒 (jiǔ) có nghĩa là “rượu” trong tiếng Việt, chỉ chung các loại đồ uống có cồn. Trong tiếng Trung, từ này mang nhiều sắc thái ý nghĩa:

1.1 Nghĩa cơ bản

  • Chỉ các loại rượu nói chung: 啤酒 (píjiǔ – bia), 葡萄酒 (pútáojiǔ – rượu vang)
  • Chất cồn, đồ uống có cồn: 酒精 (jiǔjīng – cồn)

1.2 Nghĩa mở rộng

  • Tiệc rượu: 酒席 (jiǔxí)
  • Quán rượu: 酒吧 (jiǔbā)
  • Say rượu: 醉酒 (zuìjiǔ)

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 酒

Từ 酒 có thể đóng nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu:

2.1 Làm danh từ

Ví dụ: 我喜欢喝葡萄酒 (Wǒ xǐhuān hē pútáojiǔ) – Tôi thích uống rượu vang

2.2 Kết hợp với các từ khác tạo thành từ ghép

  • 酒店 (jiǔdiàn) – khách sạn
  • 酒鬼 (jiǔguǐ) – người nghiện rượu
  • 酒量 (jiǔliàng) – khả năng uống rượu

3. 50+ câu ví dụ với từ 酒 ngữ pháp tiếng Trung

Dưới đây là các mẫu câu thông dụng chứa từ 酒 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

3.1 Câu giao tiếp cơ bản

  • 你要喝酒吗?(Nǐ yào hē jiǔ ma?) – Bạn muốn uống rượu không?
  • 这瓶酒多少钱?(Zhè píng jiǔ duōshǎo qián?) – Chai rượu này bao nhiêu tiền?

3.2 Câu trong nhà hàng

  • 请给我一杯啤酒。(Qǐng gěi wǒ yī bēi píjiǔ.) – Làm ơn cho tôi một cốc bia. học tiếng Đài Loan
  • 这酒的味道很好。(Zhè jiǔ de wèidào hěn hǎo.) – Rượu này ngon.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội học tiếng Đài Loan
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo