DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

酸 (suān) Là Gì? Giải Mã Ngữ Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ứng Dụng Thực Tế

Trong 100 từ đầu tiên, chúng ta khám phá 酸 (suān) – một từ tiếng Trung đa nghĩa thú vị. Không chỉ biểu đạt vị chua của thực phẩm như chanh, dấm, 酸 còn diễn tả cảm xúc đau khổ, cay đắng trong tâm hồn. Bài viết này sẽ phân tích sâu ngữ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp nhiều ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ vựng Hán Việt này.

1. 酸 (suān) Là Gì? Giải Nghĩa Toàn Diện

1.1 Định Nghĩa Cơ Bản

Từ 酸 (suān) trong tiếng Trung phồn thể và giản thể đều viết giống nhau, thuộc bộ 酉 (dậu – liên quan đến rượu). Nghĩa gốc chỉ vị chua, một trong ngũ vị cơ bản.

1.2 Nghĩa Mở Rộng

  • Vị giác: 柠檬很酸 (níngméng hěn suān) – Chanh rất chua
  • Cảm xúc酸 là gì: 心酸 (xīnsuān) – Đau lòng, xót xa
  • Học thuật: 酸雨 (suānyǔ) – Mưa axit

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 酸

2.1 Vai Trò Trong Câu

酸 có thể đóng vai trò:

  • Tính từ: 这个苹果有点酸 (Zhège píngguǒ yǒudiǎn suān) – Quả táo này hơi chua
  • Danh từ: 酸和甜 (suān hé tián) – Chua và ngọt

2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 酸溜溜 (suānliūliū) – Chua nhẹ (nghĩa đen), ghen tị (nghĩa bóng)
  • 酸疼 (suānténg) – Đau nhức (cơ thể)

3. Đặt Câu & Ví Dụ Minh Họa

3.1 Trong Ẩm Thực

我喜欢吃酸的食物。(Wǒ xǐhuān chī suān de shíwù) – Tôi thích ăn đồ chua. học tiếng Trung

3.2 Trong Tình Cảm

听到这个故事,我心里很酸。(Tīng dào zhège gùshì, wǒ xīnlǐ hěn suān) – Nghe câu chuyện này, lòng tôi rất đau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo