Nếu bạn đang tìm hiểu về từ “醒目” (xǐngmù) trong tiếng Trung, bạn đã đến đúng nơi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua các ví dụ cụ thể.
Định Nghĩa Từ 醒目 (xǐngmù)
Từ “醒目” (xǐngmù) trong tiếng Trung có nghĩa là “nổi bật”, “dễ nhìn” hay “dễ nhận thấy”. Thường được dùng để mô tả những điều gì đó thu hút sự chú ý của người khác, ví dụ như màu sắc sáng, hình ảnh ấn tượng, hoặc các yếu tố thiết kế đặc biệt.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 醒目
Cấu trúc ngữ pháp của từ “醒目” khá đơn giản. Từ này bao gồm hai phần:
- 醒 (xǐng): có nghĩa là “tỉnh”, “khôi phục” hoặc “đánh thức”.
- 目 (mù): có nghĩa là “mắt” hoặc “nhìn”.
Khi kết hợp lại, “醒目” tạo thành một từ mang ý nghĩa rằng một điều gì đó không chỉ dễ nhìn mà còn có khả năng “đánh thức” sự chú ý của người khác.
Cách Sử Dụng Từ 醒目 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ “醒目” trong câu:
Ví Dụ 1:
这件衣服的颜色非常醒目。
(Zhè jiàn yīfú de yánsè fēicháng xǐngmù.)
Dịch: Màu sắc của chiếc áo này rất nổi bật.
Ví Dụ 2:
他的表现非常醒目,吸引了所有人的注意。
(Tā de biǎoxiàn fēicháng xǐngmù, xīyǐnle suǒyǒu rén de zhùyì.)
Dịch: Phần thể hiện của anh ấy rất nổi bật, thu hút sự chú ý của tất cả mọi người.
Ví Dụ 3:
广告牌上的字非常醒目。
(Guǎnggào pái shàng de zì fēicháng xǐngmù.)
Dịch: Chữ viết trên biển quảng cáo rất dễ nhìn.
Kết Luận
Tóm lại, từ “醒目” (xǐngmù) mang ý nghĩa “nổi bật”, “dễ nhìn” trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp đơn giản và sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn