DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

醜 (chǒu) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Từ 醜 (chǒu)

Từ 醜 (chǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “xấu” hoặc “không đẹp”. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả vẻ bề ngoài của một người hoặc một vật. Ngoài ra, từ 醜 còn có thể mang ý nghĩa ẩn dụ chỉ về hành vi, phẩm chất không tốt của một người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 醜 (chǒu)

Từ 醜 (chǒu) thường nằm trong các câu miêu tả, có thể là tính từ hoặc danh từ. Dưới đây là vài cấu trúc ngữ pháp cơ bản bạn có thể áp dụng:

2.1. Sử Dụng Như Tính Từ

Ví dụ: 他很醜 (tā hěn chǒu) – Anh ấy rất xấu.

2.2. Sử Dụng Trong Câu Miêu Tả

Ví dụ: 这个地方看起来很醜 (zhège dìfāng kàn qǐlái hěn chǒu) – Nơi này trông rất xấu.

2.3. Sử Dụng Trong Các Câu So Sánh

Ví dụ: 她比他醜 (tā bǐ tā chǒu) – Cô ấy xấu hơn anh ta.

3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 醜 (chǒu)

Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng từ 醜 để bạn có thể hiểu rõ hơn:

3.1. Câu Miêu Tả Vẻ Ngoài

这个艺术作品很醜。 (zhège yìshù zuòpǐn hěn chǒu) – Tác phẩm nghệ thuật này rất xấu. ngữ pháp tiếng Trung

3.2. Câu Nói Về Hành Vi

他的行为太醜陋了。 (tā de xíngwéi tài chǒulòu le) – Hành vi của anh ấy thật xấu xa.

3.3. Câu Châm Biếm

看起来醜也没关系,重要的是心灵美。 (kàn qǐlái chǒu yě méi guānxì, zhòngyào de shì xīnlíng měi) – Trông xấu cũng không sao, quan trọng là vẻ đẹp tâm hồn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”醜
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo