DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

醫院 (yīyuàn) Là Gì? Cách Dùng Từ “Bệnh Viện” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

醫院 (yīyuàn) là từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng khi học tiếng Trung, đặc biệt với những ai đang sinh sống hoặc làm việc tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 醫院 trong các tình huống thực tế.

1. 醫院 (yīyuàn) Nghĩa Là Gì?

醫院 (phát âm: yīyuàn) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “bệnh viện”. Đây là từ ghép gồm:

  • 醫 (yī): Y học, chữa bệnh
  • 院 (yuàn): Viện, cơ quan

Phân biệt 醫院 với các từ liên quan:

  • 診所 (zhěnsuǒ): Phòng khám nhỏ
  • 衛生所 (wèishēngsuǒ): Trạm y tế
  • 醫務室 (yīwùshì): Phòng y tế

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 醫院

2.1. Vị trí trong câu từ vựng tiếng Trung về bệnh viện

醫院 thường đóng vai trò:

  • Chủ ngữ: 醫院很乾淨 (Yīyuàn hěn gānjìng) – Bệnh viện rất sạch sẽ
  • Tân ngữ: 我去醫院 (Wǒ qù yīyuàn) – Tôi đi bệnh viện
  • Định ngữ: 醫院的醫生 (Yīyuàn de yīshēng) – Bác sĩ của bệnh viện

2.2. Các cấu trúc thông dụng

  • 在 + 醫院 + 工作: Làm việc tại bệnh viện
  • 去 + 醫院 + 看病: Đến bệnh viện khám bệnh
  • 從 + 醫院 + 出來: Ra khỏi bệnh viện

3. 20+ Ví Dụ Với Từ 醫院 Trong Tiếng Đài Loan

  1. 我媽媽在醫院當護士 (Wǒ māmā zài yīyuàn dāng hùshi) – Mẹ tôi làm y tá ở bệnh viện
  2. 這家醫院的設備很先進 (Zhè jiā yīyuàn de shèbèi hěn xiānjìn) – Thiết bị của bệnh viện này rất hiện đại
  3. 你應該馬上去醫院檢查 (Nǐ yīnggāi mǎshàng qù yīyuàn jiǎnchá) – Bạn nên đến bệnh viện kiểm tra ngay

4. Từ Vựng Liên Quan Đến 醫院

  • 掛號 (guàhào): Đăng ký khám
  • 急診 (jízhěn): Cấp cứu
  • 住院 (zhùyuàn): Nhập viện
  • 出院 (chūyuàn): Xuất viện

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ học tiếng Trung y tế

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo