Từ 采集 (cǎijí) trong tiếng Trung có nghĩa là “thu thập” hoặc “tập hợp”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này cũng như cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Trung.
Ý Nghĩa Của 采集 (cǎijí)
Từ 采集 chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động thu thập hoặc lấy dữ liệu, thông tin, hoặc các nguồn tài nguyên khác. Nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, nghiên cứu khoa học, và quản lý thông tin.
Các Ngữ Cảnh Sử Dụng 采集
采集 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
- 采集数据 (cǎijí shùjù): thu thập dữ liệu.
- 采集样本 (cǎijí yàngběn): thu thập mẫu.
- 采集信息 (cǎijí xìnxī):
thu thập thông tin.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 采集
Về mặt ngữ pháp, 采集 được cấu tạo từ hai ký tự:
- 采 (cǎi): nghĩa là “thu thập”, “chọn lựa”.
- 集 (jí): nghĩa là “tập hợp”, “tụ tập”.
Khi kết hợp lại, nó tạo thành khái niệm “thu thập” hoặc “tập hợp” một cách tổng quát.
Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng 采集
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 采集:
- 我们需要采集更多的数据来支持我们的研究。 (Wǒmen xūyào cǎijí gèng duō de shùjù lái zhīchí wǒmen de yánjiū.)
- Dịch: Chúng ta cần thu thập thêm dữ liệu để hỗ trợ nghiên cứu của mình.
- 他负责采集客户反馈的信息。 (Tā fùzé cǎijí kèhù fǎnkuì de xìnxī.)
- Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng.
Kết Luận
Từ 采集 (cǎijí) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung, mà còn là một phần quan trọng trong việc thu thập và xử lý thông tin. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các lĩnh vực liên quan đến dữ liệu và thông tin.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn