DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

采 (cǎi) – Tìm hiểu nghĩa, ngữ pháp và ứng dụng trong tiếng Trung

1. 采 (cǎi) là gì?

Từ 采 (cǎi) trong tiếng Trung có nghĩa là “thu hoạch”, “hái”, hoặc “lấy”. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thu thập các loại thực phẩm hoặc nguyên liệu từ thiên nhiên, như thu hoạch trái cây hay hái hoa.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 采

Cấu trúc ngữ pháp của từ 采 (cǎi) là một động từ. Trong tiếng Trung, động từ thường được sử dụng để chỉ hành động, và 采 là một trong số đó. ngữ pháp tiếng Trung

Khi đặt 采 trong câu, nó thường theo sau các từ chỉ đối tượng. Câu có thể được cấu trúc như sau:

  • 主语 + 采 + 直接宾语

Ví dụ: “我采了苹果” (Wǒ cǎi le píngguǒ) – “Tôi đã hái táo.”

3. Ví dụ minh họa cho từ 采

3.1 Ví dụ trong câu đơn giản

我和我的朋友去山上采蘑菇。

(Wǒ hé wǒ de péngyǒu qù shān shàng cǎi mógū.) – Tôi và bạn của tôi đi lên núi hái nấm.

3.2 Ví dụ trong ngữ cảnh thực tế cǎi

在这个季节,大家都喜欢去田里采水果。

(Zài zhège jìji season, dàjiā dōu xǐhuān qù tián lǐ cǎi shuǐguǒ.) – Vào mùa này, mọi người thường thích đi ra đồng để hái trái cây.

4. Tổng kết

Từ 采 (cǎi) là một động từ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện hành động hái hoặc thu hoạch. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản, từ này có thể dễ dàng được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng từ 采 sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ về 采
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo