Trong 100 từ đầu tiên: 釋放 (shì fàng) là động từ quan trọng trong tiếng Trung/Đài Loan mang nghĩa “giải phóng”, “phóng thích” hoặc “thả ra”. Từ này xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết với tần suất cao, đặc biệt trong các ngữ cảnh pháp lý, công nghệ và đời sống.
1. Giải nghĩa chi tiết 釋放 (shì fàng)
1.1 Nghĩa cơ bản
釋放 là động từ gồm 2 chữ Hán:
- 釋 (shì): Giải thích, cởi bỏ
- 放 (fàng): Thả ra, buông
Kết hợp mang nghĩa: sự giải phóng về thể chất/tinh thần.
1.2 Nghĩa mở rộng
Trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Pháp lý: Phóng thích tù nhân (释放囚犯)
- Công nghệ: Giải phóng bộ nhớ (释放内存)
- Tâm lý: Giải tỏa áp lực (释放压力)
2. Cấu trúc ngữ pháp với 釋放
2.1 Công thức cơ bản
Chủ ngữ + 釋放 + Tân ngữ:
- 政府释放了政治犯 (Zhèngfǔ shìfàngle zhèngzhì fàn) – Chính phủ thả tù nhân chính trị
2.2 Kết hợp với trợ động từ
能/可以 + 釋放:
- 这个程序能释放更多空间 (Zhège chéngxù néng shìfàng gèng duō kōngjiān) – Phần mềm này có thể giải phóng thêm dung lượng
3. 50+ ví dụ thực tế theo chủ đề
3.1 Đời sống hàng ngày
- 瑜伽帮助我释放压力 (Yújiā bāngzhù wǒ shìfàng yālì) – Yoga giúp tôi giải tỏa căng thẳng
3.2 Công nghệ
- 记得释放不再使用的内存 (Jìdé shìfàng bù zài shǐyòng de nèicún) – Nhớ giải phóng bộ nhớ không dùng nữa
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn