DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

釋放 (shì fàng) là gì? Cách dùng & 50+ ví dụ thực tế từ chuyên gia Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên: 釋放 (shì fàng) là động từ quan trọng trong tiếng Trung/Đài Loan mang nghĩa “giải phóng”, “phóng thích” hoặc “thả ra”. Từ này xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết với tần suất cao, đặc biệt trong các ngữ cảnh pháp lý, công nghệ và đời sống.

1. Giải nghĩa chi tiết 釋放 (shì fàng)

1.1 Nghĩa cơ bản

釋放 là động từ gồm 2 chữ Hán:

  • 釋 (shì): Giải thích, cởi bỏ
  • 放 (fàng): Thả ra, buông

Kết hợp mang nghĩa: sự giải phóng về thể chất/tinh thần.

1.2 Nghĩa mở rộng

Trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Pháp lý: Phóng thích tù nhân (释放囚犯)
  • Công nghệ: Giải phóng bộ nhớ (释放内存) shì fàng
  • Tâm lý: Giải tỏa áp lực (释放压力)

2. Cấu trúc ngữ pháp với 釋放

2.1 Công thức cơ bản

Chủ ngữ + 釋放 + Tân ngữ:

  • 政府释放了政治犯 (Zhèngfǔ shìfàngle zhèngzhì fàn) – Chính phủ thả tù nhân chính trị

2.2 Kết hợp với trợ động từ

能/可以 + 釋放:
 ngữ pháp tiếng Trung

  • 这个程序能释放更多空间 (Zhège chéngxù néng shìfàng gèng duō kōngjiān) – Phần mềm này có thể giải phóng thêm dung lượng

3. 50+ ví dụ thực tế theo chủ đề

3.1 Đời sống hàng ngày

  • 瑜伽帮助我释放压力 (Yújiā bāngzhù wǒ shìfàng yālì) – Yoga giúp tôi giải tỏa căng thẳng

3.2 Công nghệ

  • 记得释放不再使用的内存 (Jìdé shìfàng bù zài shǐyòng de nèicún) – Nhớ giải phóng bộ nhớ không dùng nữa

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo