Trong tiếng Trung, từ 里 (lǐ) là một từ vựng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ nghĩa của 里, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên hơn.
1. 里 (lǐ) Nghĩa Là Gì?
Từ 里 (lǐ) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng:
- Nghĩa cơ bản: Chỉ đơn vị đo lường (1里 = 500 mét)
- Nghĩa không gian: Bên trong, phía trong (ví dụ: 房间里 – trong phòng)
- Nghĩa thời gian: Trong khoảng thời gian (ví dụ: 假期里 – trong kỳ nghỉ)
- Nghĩa địa phương: Làng, thôn (ví dụ: 村里 – trong làng)
2. Cách Đặt Câu Với Từ 里 (lǐ)
2.1. Câu Đơn Giản
- 我的书在书包里。 (Wǒ de shū zài shūbāo lǐ.) – Sách của tôi ở trong cặp.
- 他在房间里学习。 (Tā zài fángjiān lǐ xuéxí.) – Anh ấy đang học trong phòng.
2.2. Câu Phức Tạp
- 在这个城市里有很多公园。 (Zài zhège chéngshì lǐ yǒu hěnduō gōngyuán.) – Trong thành phố này có rất nhiều công viên.
- 假期里我们去了北京旅游。 (Jiàqī lǐ wǒmen qùle běijīng lǚyóu.) – Trong kỳ nghỉ chúng tôi đã đi du lịch Bắc Kinh.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 里 (lǐ)
3.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Danh từ + 里 → Chỉ vị trí bên trong
Ví dụ: 冰箱里 (bīngxiāng lǐ) – trong tủ lạnh
3.2. Cấu Trúc Mở Rộng
在 + Danh từ + 里 → Ở bên trong…
Ví dụ: 在盒子里 (zài hézi lǐ) – ở trong hộp
3.3. Cấu Trúc Thời Gian
Thời gian + 里 → Trong khoảng thời gian…
Ví dụ: 一年里 (yī nián lǐ) – trong một năm
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 里 (lǐ)
- Không dùng 里 cho các danh từ trừu tượng
- Phân biệt với 内 (nèi) – cũng có nghĩa “bên trong” nhưng trang trọng hơn
- Trong tiếng Đài Loan, cách dùng 里 tương tự như tiếng Trung phổ thông
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn