DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

重整 (chóng zhěng) Là gì? Tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ chi tiết

Trong việc học tiếng Trung, việc hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của từ vựng là cực kỳ quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá từ 重整 (chóng zhěng), một từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức, tái cấu trúc hoặc tổ chức lại. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu.

重整 (chóng zhěng) – Nghĩa và Ngữ cảnh sử dụng

Từ 重整 (chóng zhěng) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tổ chức lại”, “tái cấu trúc” hay “sắp xếp lại”. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý doanh nghiệp, tái cơ cấu tổ chức hoặc trong các cuộc họp thảo luận về cải tiến quy trình làm việc.

Các dạng sử dụng phổ biến của từ 重整

  • 重整计划 (chóng zhěng jì huà) – kế hoạch tái cấu trúc
  • 重整方案 (chóng zhěng fāng àn) – phương án tổ chức lại
  • 重整公司 (chóng zhěng gōng sī) – công ty tái cấu trúc tiếng Trung

Cấu trúc ngữ pháp của từ 重整

重整 là cách ghép giữa hai từ: 重 (chóng) có nghĩa là “lặp lại” hoặc “nặng”, và 整 (zhěng) có nghĩa là “sắp xếp” hoặc “điều chỉnh”. Khi ghép lại, từ này mang nghĩa là “sắp xếp lại” hoặc “tổ chức lại”. Đây là một từ khá quen thuộc trong ngôn ngữ kinh doanh và quản lý.

Cấu trúc ngữ pháp chung

Cấu trúc ngữ pháp của 重整 có thể kết hợp với các thành phần khác như sau:

  • Động từ + đối tượng: 重整计划 (tổ chức lại kế hoạch)
  • Đối tượng + 重整: 计划重整 (kế hoạch được tổ chức lại)

Cách đặt câu với từ 重整

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 重整 trong câu:

Ví dụ 1 từ vựng tiếng Trung

公司正在进行重整,以提升运营效率。

(Gōngsī zhèngzài jìnxíng chóngzhěng, yǐ tíshēng yùnxíng xiàolǜ.)
Dịch nghĩa: Công ty đang tiến hành tái cấu trúc để nâng cao hiệu quả hoạt động. ngữ pháp tiếng Trung

Ví dụ 2

这个项目需要重整,以便更好地满足客户需求。

(Zhège xiàngmù xūyào chóngzhěng, yǐbiàn gèng hǎo de mǎnzú kèhù xūqiú.)
Dịch nghĩa: Dự án này cần phải được tổ chức lại để có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.

Ví dụ 3

政府提议对该公司的财务状况进行重整。

(Zhèngfǔ tíyì duì gāi gōngsī de cáiwù zhuàngkuàng jìnxíng chóngzhěng.)
Dịch nghĩa: Chính phủ đề xuất tiến hành tái cấu trúc lại tình hình tài chính của công ty đó.

Kết luận

Tóm lại, từ 重整 (chóng zhěng) trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong thực tế. Hiểu rõ về ý nghĩa cũng như cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh doanh và quản lý. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ vựng này!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo