重複 (chóng fù) là một từ vựng thường gặp trong tiếng Trung với nghĩa “lặp lại, trùng lặp”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 重複.
1. 重複 (chóng fù) nghĩa là gì?
重複 (chóng fù) là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là:
- Lặp lại, làm lại một việc gì đó
- Trùng lặp, giống nhau hoặc tương tự nhau
2. Cách đặt câu với từ 重複
2.1. Câu đơn giản với 重複
Ví dụ:
- 請不要重複這個錯誤。(Qǐng bùyào chóngfù zhège cuòwù) – Xin đừng lặp lại sai lầm này.
- 這兩個問題重複了。(Zhè liǎng gè wèntí chóngfùle) – Hai vấn đề này bị trùng lặp.
2.2. Câu phức tạp hơn với 重複
Ví dụ:
- 為了避免重複勞動,我們需要更好的溝通。(Wèile bìmiǎn chóngfù láodòng, wǒmen xūyào gèng hǎo de gōutōng) – Để tránh lao động trùng lặp, chúng ta cần giao tiếp tốt hơn.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 重複
3.1. 重複 + Danh từ
Ví dụ: 重複內容 (chóngfù nèiróng) – nội dung trùng lặp
3.2. 被 + 重複 (Bị động)
Ví dụ: 這個問題被重複了很多次。(Zhège wèntí bèi chóngfùle hěnduō cì) – Vấn đề này đã bị lặp lại nhiều lần.
3.3. 重複 + 地 + Động từ
Ví dụ: 他重複地說同樣的話。(Tā chóngfù de shuō tóngyàng de huà) – Anh ấy lặp đi lặp lại cùng một câu nói.
4. Phân biệt 重複 và các từ đồng nghĩa
重複 (chóng fù) thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự lặp lại không cần thiết hoặc vô ý, trong khi 重現 (chóng xiàn) thường mang nghĩa tích cực hơn như “tái hiện, phục hồi”.
5. Lưu ý khi sử dụng 重複
- Trong văn nói, 重複 thường được dùng với nghĩa tiêu cực
- Trong văn viết học thuật, 重複 có thể mang nghĩa trung tính
- Khi muốn diễn đạt “lặp lại có chủ đích”, nên dùng 再次 (zàicì) hoặc 重新 (chóngxīn)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn