DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

重量 (Zhòng Liàng) Là Gì? Cách Dùng Từ “Trọng Lượng” Chuẩn Ngữ Pháp Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 重量 (zhòng liàng) là từ vựng quan trọng thuộc chủ đề đo lường. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 重量, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan – kiến thức cơ bản cho người học tiếng Trung và tiếng Đài Loan.

1. 重量 (Zhòng Liàng) Nghĩa Là Gì?

Từ 重量 (zhòng liàng) trong tiếng Trung phồn thể (được sử dụng tại Đài Loan) và giản thể đều viết giống nhau, có nghĩa là “trọng lượng” hoặc “khối lượng” của vật thể.

1.1 Phân Tích Thành Tố Từ Vựng

  • 重 (zhòng): Trọng, nặng
  • 量 (liàng): Lượng, số lượng

2. Cách Đặt Câu Với Từ 重量

2.1 Câu Đơn Giản

这个箱子的重量是20公斤。(Zhège xiāngzi de zhòngliàng shì 20 gōngjīn.)
Trọng lượng của cái vali này là 20kg.

2.2 Câu Phức Tạp

我们需要测量这些货物的重量才能计算运费。(Wǒmen xūyào cèliáng zhèxiē huòwù de zhòngliàng cáinéng jìsuàn yùnfèi.)
Chúng tôi cần đo trọng lượng của những món hàng này mới tính được phí vận chuyển.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 重量

3.1 Cấu Trúc Cơ Bản

Danh từ + 的 + 重量
Ví dụ: 飞机的重量 (fēijī de zhòngliàng) – trọng lượng máy bay

3.2 Cấu Trúc So Sánh

A 比 B + 重量 + 形容词 (tính từ)
Ví dụ: 大象比老虎重量大。(Dàxiàng bǐ lǎohǔ zhòngliàng dà.)
Voi có trọng lượng lớn hơn hổ.

4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 重量

Từ 重量 thường xuất hiện trong các tình huống:

  • Vận chuyển hàng hóa
  • Thể dục thể thao
  • Công nghiệp sản xuất
  • Y tế và sức khỏe

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội học tiếng đài loan
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo