DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

野蠻 (yě mán) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 野蠻 (yě mán) Là Gì?

野蠻 (yě mán) là một từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là hoang dã, thô bạo hoặc không văn minh. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động, thái độ hoặc cách thức sinh sống không phù hợp với các giá trị văn minh, hay đơn giản là những điều không được giáo dục đúng cách.野蠻

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 野蠻

2.1. Cấu Trúc Từ Vựng

野 (yě) có thể được dịch ra như là “hoang dã” hay “có liên quan tới thiên nhiên”, trong khi 蠻 (mán) mang nghĩa là “thô lỗ” hoặc “bạo lực”. Khi ghép lại với nhau, chúng tạo thành nghĩa “hoang dã, bạo lực”. tiếng Trung

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

宗教的野蠻行為引起了全球的關注。

(Tạm dịch: Những hành động hoang dã liên quan đến tôn giáo đã thu hút sự chú ý toàn cầu.)

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 野蠻

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

例句 1: 这次的战争真是太野蠻了,造成了无数的伤亡。

(Tạm dịch: Cuộc chiến này thực sự quá hoang dã, gây ra vô số thương vong.)

3.2. Ví Dụ Trong Văn Học

例句 2: 小说中的野蠻部落让读者感受到一种未知的恐怖。

(Tạm dịch: Bộ tộc hoang dã trong tiểu thuyết đã mang đến cho độc giả cảm giác kinh hoàng chưa từng thấy.)

4. Kết Luận

Từ 野蠻 (yě mán) không chỉ mang nghĩa hoang dã mà còn có thể được dùng để chỉ những hành vi không có văn hóa hoặc giáo dục. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã đem lại cho bạn cái nhìn toàn diện về từ 野蠻.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo