DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

金融 (Jīn Róng) Là Gì? Giải Nghĩa + Cách Dùng Từ “Tài Chính” Trong Tiếng Trung

金融 (jīn róng) là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng bằng tiếng Trung. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 金融, hướng dẫn cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ này trong tiếng Trung phồn thể (Đài Loan).

1. 金融 (Jīn Róng) Nghĩa Là Gì?

1.1. Giải Nghĩa Từ 金融

金融 (jīn róng) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tài chính” hoặc “ngân hàng”. Từ này được cấu tạo bởi 2 chữ Hán:

  • 金 (jīn): Vàng, tiền tệ, kim loại quý
  • 融 (róng): Hòa hợp, lưu thông từ vựng tài chính tiếng Trung

Khi kết hợp, 金融 mang ý nghĩa về sự lưu thông tiền tệ, hoạt động tài chính.

1.2. Phân Biệt 金融 Và Các Từ Liên Quan

金融 thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức về tài chính, ngân hàng, trong khi 财务 (cái wù) thiên về tài chính doanh nghiệp, 经济 (jīng jì) mang nghĩa rộng hơn về kinh tế.

2. Cách Dùng Từ 金融 Trong Câu

2.1. Các Câu Ví Dụ Với 金融 học tiếng Trung Đài Loan

Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 金融 trong tiếng Trung:

  1. 他在金融公司工作。(Tā zài jīnróng gōngsī gōngzuò.) – Anh ấy làm việc tại công ty tài chính.
  2. 金融危機影響全球經濟。(Jīnróng wēijī yǐngxiǎng quánqiú jīngjì.) – Khủng hoảng tài chính ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu.
  3. 台灣的金融體系很穩定。(Táiwān de jīnróng tǐxì hěn wěndìng.) – Hệ thống tài chính Đài Loan rất ổn định.
  4. 我想學習金融知識。(Wǒ xiǎng xuéxí jīnróng zhīshì.) – Tôi muốn học kiến thức về tài chính.
  5. 金融科技正在改變銀行業。(Jīnróng kējì zhèngzài gǎibiàn yínháng yè.) – Công nghệ tài chính đang thay đổi ngành ngân hàng.

2.2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 金融

Từ 金融 thường đóng vai trò là:

  • Danh từ làm chủ ngữ: 金融很重要 (Jīnróng hěn zhòngyào) – Tài chính rất quan trọng
  • Danh từ làm định ngữ: 金融市場 (jīnróng shìchǎng) – Thị trường tài chính
  • Danh từ làm tân ngữ: 研究金融 (yánjiū jīnróng) – Nghiên cứu tài chính

3. Từ Vựng Liên Quan Đến 金融

Một số từ vựng thường đi kèm với 金融 trong tiếng Trung:

  • 金融業 (jīnróng yè): Ngành tài chính
  • 金融中心 (jīnróng zhōngxīn): Trung tâm tài chính từ vựng tài chính tiếng Trung
  • 金融產品 (jīnróng chǎnpǐn): Sản phẩm tài chính
  • 金融機構 (jīnróng jīgòu): Tổ chức tài chính
  • 金融風險 (jīnróng fēngxiǎn): Rủi ro tài chính

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo