DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

鉅額 (jù é) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

Giới thiệu về 鉅額 (jù é)

Trong tiếng Trung, 鉅額 (jù é) có nghĩa là “số tiền lớn” hay “số lượng khổng lồ”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, kinh doanh hay giao dịch lớn. Về mặt từ vựng, 鉅 (jù) có nghĩa là “khổng lồ, lớn” và 額 (é) có nghĩa là “số tiền”, “mức độ” hoặc “giới hạn”.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 鉅額

Các thành phần cấu tạo

鉅額 được cấu thành từ hai ký tự chính:

  • 鉅 (jù): thể hiện sự lớn lao, vĩ đại.
  • 額 (é) jù é: thể hiện khái niệm về số tiền hoặc lượng.

Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng từ 鉅額 trong câu, người nói thường muốn nhấn mạnh quy mô lớn của một điều gì đó. Cấu trúc chuẩn của câu có thể bao gồm chủ ngữ, động từ và bổ ngữ. Dưới đây là một số ví dụ.

Ví dụ câu có từ 鉅額

1. Ví dụ cơ bản

今年公司的收入達到了鉅額的100萬元。

(Năm nay, doanh thu của công ty đạt đến mức 1 triệu nhân dân tệ.)

2. Ví dụ trong giao dịch

這筆鉅額的交易引起了市場的廣泛關注。

(Giao dịch lớn này đã thu hút sự chú ý rộng rãi của thị trường.)

3. Ví dụ trong tình huống cụ thể

我們需要一個鉅額的預算來完成這個項目。

(Chúng ta cần một ngân sách lớn để hoàn thành dự án này.)

Kết luận

Từ 鉅額 (jù é) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn thể hiện thực tế kinh tế trong giao dịch hay tài chính. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác từ này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và ấn tượng hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ câu tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo