1. Ý Nghĩa Của Từ 錄取
Từ 錄取 (lù qǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “được nhận” hoặc “được đỗ”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là khi nói về việc các thí sinh được vào học tại một trường nào đó, sau khi trải qua kỳ thi tuyển sinh.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 錄取
2.1. Đặc Điểm Cấu Trúc
Từ 錄取 có thể được chia thành hai phần: 錄 (lù) có nghĩa là “ghi chép” và 取 (qǔ) có nghĩa là “lấy” hoặc “nhận”. Khi kết hợp lại, nó mang ý nghĩa là một quá trình chính thức để ghi chép sự chấp thuận của một cá nhân vào một tổ chức hoặc cơ sở giáo dục.
2.2. Cách Sử Dụng
Từ 錄取 thường đi kèm với các cụm từ như: 錄取通知 (lù qǔ tōng zhī) – “thông báo trúng tuyển”, 錄取名單 (lù qǔ míng dān) – “danh sách trúng tuyển”.
3. Đặt Câu Ví Dụ Có Từ 錄取
3.1. Ví Dụ 1
今年我终于被那所大学錄取了。
(Tạm dịch: Năm nay tôi cuối cùng cũng đã được trường đại học đó chấp nhận.)
3.2. Ví Dụ 2
他收到了錄取通知,感到非常高兴。
(Tạm dịch: Anh ấy đã nhận được thông báo trúng tuyển và cảm thấy rất vui.)
3.3. Ví Dụ 3
在錄取名單上,我看到了自己的名字。
(Tạm dịch: Trong danh sách trúng tuyển, tôi đã thấy tên mình.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn