DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

鎖 (suǒ) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

1. Tổng Quan Về Từ 鎖 (suǒ)

Từ 鎖 (suǒ) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Từ này thường được sử dụng để chỉ “khóa”, “ổ khóa” hoặc các hành động liên quan đến việc khóa, đóng lại.

2. Ý Nghĩa Của Từ 鎖 (suǒ)

2.1. Ý Nghĩa Cơ Bản

  • Khóa (danh từ): 一把鎖 (yī bǎ suǒ) – một cái khóa
  • Khóa (động từ): 鎖門 (suǒ mén) – khóa cửa từ vựng tiếng trung
  • Khóa chặt, bịt kín: 鎖定 (suǒ dìng) – khóa chặt

2.2. Ý Nghĩa Mở Rộng

Từ 鎖 còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • Khóa tài khoản: 鎖定賬戶 (suǒ dìng zhàng hù)
  • Khóa màn hình: 鎖屏 (suǒ píng)
  • Khóa file: 鎖定文件 (suǒ dìng wén jiàn)

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 鎖 (suǒ)

3.1. Cách Dùng Như Danh Từ鎖

Khi dùng như danh từ, 鎖 thường kết hợp với các lượng từ:

  • 一把鎖 (yī bǎ suǒ) – một cái khóa
  • 這個鎖 (zhè ge suǒ) – cái khóa này

3.2. Cách Dùng Như Động Từ

Khi dùng như động từ, 鎖 thường kết hợp với tân ngữ:

  • 鎖門 (suǒ mén) – khóa cửa
  • 鎖車 (suǒ chē) – khóa xe

4. Ví Dụ Thực Tế

4.1. Câu Đơn Giản

  • 請鎖門 (qǐng suǒ mén) – Làm ơn khóa cửa
  • 我忘記鎖車了 (wǒ wàng jì suǒ chē le) – Tôi quên khóa xe rồi

4.2. Câu Phức Tạp

  • 他把門鎖上了,然後離開了 (tā bǎ mén suǒ shàng le, rán hòu lí kāi le) – Anh ấy đã khóa cửa và rời đi
  • 我的手機被鎖定了,需要輸入密碼 (wǒ de shǒu jī bèi suǒ dìng le, xū yào shū rù mì mǎ) – Điện thoại của tôi bị khóa, cần nhập mật khẩu

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng

Khi sử dụng từ 鎖, cần chú ý:

  • Phân biệt cách dùng danh từ và động từ
  • Chú ý đến các lượng từ đi kèm
  • Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo