Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

鎮壓 (zhèn yā) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

tieng dai loan 17

1. Giới thiệu về 鎮壓 (zhèn yā)

Từ 鎮壓 (zhèn yā) trong tiếng Trung có nghĩa là “đàn áp” hoặc “dẹp yên”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội, nơi cơ quan chức năng áp dụng biện pháp mạnh để kiểm soát, ngăn chặn các hoạt động không mong muốn.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 鎮壓

2.1 Phân tích cấu trúc

Từ 鎮壓 được cấu thành bởi hai ký tự: . Trong đó:

2.2 Cách sử dụng trong câu

Khi kết hợp lại, 鎮壓 mang nghĩa là hành động dùng sức mạnh hoặc quyền lực để đàn áp hoặc kiểm soát. Cấu trúc câu với từ này có thể được biến đổi tùy theo ngữ cảnh.

3. Ví dụ đặt câu với 鎮壓

3.1 Ví dụ trong ngữ cảnh chính trị

“政府决定采取更强硬的政策来鎮壓示威活动。”
(Zhèngfǔ juédìng cǎiqǔ gèng qiángyìng de zhèngcè lái zhèn yā shìwéi huódòng.)
Dịch: “Chính phủ quyết định áp dụng chính sách cứng rắn hơn để đàn áp các hoạt động biểu tình.”

3.2 Ví dụ trong ngữ cảnh xã hội

“警方对镇上的暴力犯罪进行了鎮壓。”
(Jǐngfāng duì zhèn shàng de bàolì fànzuì jìnxíngle zhèn yā.)
Dịch: “Cảnh sát đã tiến hành đàn áp tội phạm bạo lực trong thị trấn.”

3.3 Ví dụ trong ngữ cảnh lịch sử

“在历史上,有很多国家曾经使用军队来鎮壓起义。”
(Zài lìshǐ shàng, yǒu hěn duō guójiā céngjīng shǐyòng jūnduì lái zhèn yā qǐyì.)
Dịch: “Trong lịch sử, có nhiều quốc gia đã từng sử dụng quân đội để đàn áp các cuộc nổi dậy.”

4. Kết luận

Từ 鎮壓 (zhèn yā) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc liên quan đến quyền lực, kiểm soát và xã hội. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về các vấn đề xã hội và chính trị trong ngôn ngữ Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version