Trong tiếng Trung, từ 鐵 (tiě) là một từ vựng quan trọng với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 鐵 trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. Ý nghĩa của từ 鐵 (tiě)
Từ 鐵 (tiě) có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa đen: Chỉ kim loại sắt (iron)
- Nghĩa bóng:
- Vững chắc, kiên cố (堅固的)
- Khắc nghiệt, tàn nhẫn (殘酷的)
- Không thể thay đổi (不可改變的)
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 鐵 (tiě)
2.1. Vai trò trong câu
Từ 鐵 có thể đóng các vai trò ngữ pháp sau:
- Danh từ: 這把刀是用鐵做的 (Zhè bǎ dāo shì yòng tiě zuò de) – Con dao này được làm bằng sắt
- Tính từ: 他有鐵一般的意志 (Tā yǒu tiě yībān de yìzhì) – Anh ấy có ý chí sắt đá
2.2. Các cụm từ thông dụng
- 鐵路 (tiělù) – đường sắt
- 鐵門 (tiěmén) – cửa sắt
- 鐵心 (tiěxīn) – quyết tâm sắt đá
- 鐵證 (tiězhèng) – chứng cứ xác thực
3. Ví dụ câu có chứa từ 鐵
Dưới đây là 10 câu ví dụ với từ 鐵:
- 這座橋是用鋼鐵建造的。(Zhè zuò qiáo shì yòng gāngtiě jiànzào de.) – Cây cầu này được xây dựng bằng thép.
- 他有一顆鐵石心腸。(Tā yǒu yī kē tiěshíxīncháng.) – Anh ta có trái tim sắt đá.
- 我們需要鐵的紀律。(Wǒmen xūyào tiě de jìlǜ.) – Chúng ta cần kỷ luật sắt.
- 這是鐵一般的事實。(Zhè shì tiě yībān de shìshí.) – Đây là sự thật hiển nhiên.
- 他鐵了心要辭職。(Tā tiěle xīn yào cízhí.) – Anh ấy quyết tâm từ chức.
4. Cách sử dụng từ 鐵 trong giao tiếp
Khi sử dụng từ 鐵 trong giao tiếp, cần lưu ý:
- Phân biệt nghĩa đen và nghĩa bóng tùy ngữ cảnh
- Kết hợp với các từ ngữ phù hợp để tạo thành cụm từ có nghĩa
- Chú ý ngữ điệu khi phát âm để truyền tải đúng ý nghĩa
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn