鑰匙 (yàoshi) là một từ vựng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt với người mới học. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 鑰匙.
1. 鑰匙 (yàoshi) nghĩa là gì?
鑰匙 (yàoshi) trong tiếng Trung có nghĩa là “chìa khóa”. Đây là danh từ chỉ vật dụng dùng để mở khóa cửa, tủ, xe cộ hoặc các loại ổ khóa khác.
Ví dụ về cách phát âm:
- Phiên âm: yào shi (thanh 4 – thanh nhẹ)
- Âm Hán Việt: “dược thí”
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 鑰匙
Từ 鑰匙 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với:
2.1. Lượng từ
鑰匙 thường đi với lượng từ 把 (bǎ):
Ví dụ: 一把鑰匙 (yī bǎ yàoshi) – một chiếc chìa khóa
2.2. Động từ thường đi kèm
- 帶鑰匙 (dài yàoshi) – mang theo chìa khóa
- 忘記鑰匙 (wàngjì yàoshi) – quên chìa khóa
- 找鑰匙 (zhǎo yàoshi) – tìm chìa khóa
3. Cách đặt câu với từ 鑰匙
3.1. Câu đơn giản
- 我的鑰匙在哪裡?(Wǒ de yàoshi zài nǎlǐ?) – Chìa khóa của tôi ở đâu?
- 請把鑰匙給我。(Qǐng bǎ yàoshi gěi wǒ.) – Làm ơn đưa chìa khóa cho tôi.
3.2. Câu phức tạp hơn
- 我昨天把鑰匙忘在辦公室了。(Wǒ zuótiān bǎ yàoshi wàng zài bàngōngshì le.) – Hôm qua tôi để quên chìa khóa ở văn phòng.
- 如果你沒有鑰匙,就進不了這個房間。(Rúguǒ nǐ méiyǒu yàoshi, jiù jìn bùliǎo zhège fángjiān.) – Nếu bạn không có chìa khóa, bạn không thể vào phòng này.
4. Phân biệt 鑰匙 với các từ liên quan
Trong tiếng Trung còn có một số từ liên quan đến khóa như:
- 鎖 (suǒ) – ổ khóa
- 密碼 (mìmǎ) – mật mã
- 電子鑰匙 (diànzǐ yàoshi) – chìa khóa điện tử
5. Mẹo ghi nhớ từ 鑰匙
Để nhớ từ này dễ dàng hơn, bạn có thể:
- Liên tưởng đến hình ảnh chìa khóa
- Tập viết nhiều lần
- Đặt câu với từ 鑰匙 hàng ngày
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn