1. Giới thiệu về từ 鑿
Ở đây, 鑿 (záo) là một từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa chủ yếu là “đục” hoặc “khắc”. Từ này thường được dùng để chỉ hành động sử dụng dụng cụ để tạo ra hình dạng hoặc làm sạch một bề mặt. Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, 鑿 có thể được hiểu biểu trưng cho việc “khám phá” hoặc “đi sâu vào”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 鑿
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 鑿 thường xuất hiện như một động từ trong câu. Cấu trúc câu thông thường có thể là:
- S+ 鑿 + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)
Ví dụ: 他用鎬鑿了石頭。 (Tā yòng háo záo le shítou.) – Anh ấy đã dùng một cái đục để khắc đá.
3. Ví dụ về cách sử dụng 鑿 trong câu
3.1 Ví dụ trong ngữ cảnh hàng ngày
鑿 có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- 我用鑿鑿了一塊木頭。 (Wǒ yòng záo záo le yī kuài mù tóu.) – Tôi đã dùng cái đục để đục một khối gỗ.
- 他鑿了一個洞在牆上。 (Tā záo le yī gè dòng zài qiáng shàng.) – Anh ấy đã đục một lỗ trên tường.
3.2 Ví dụ trong các lĩnh vực khác
鑿 cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và khoa học. Dưới đây là một số ví dụ:
- 藝術家用鑿創作了一幅美麗的雕塑。 (Yì shù jiā yòng záo chuàng zuò le yī fú měi lì de diāo sù.) – Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tượng đẹp bằng cách dùng cái đục.
- 科學家在研究中鑿取樣本。 (Kē xué jiā zài yán jiū zhōng záo qǔ yàng běn.) – Các nhà khoa học đã đục để lấy mẫu trong nghiên cứu.
4. Các lưu ý khi sử dụng 鑿
Khi sử dụng 鑿 trong câu, cần chú ý đến ngữ cảnh và cách diễn đạt để tránh hiểu lầm. Từ này có thể mang ý nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, tùy thuộc vào cách sử dụng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn