Tổng Quan về 钱包 (qiánbāo)
钱包 (qiánbāo) trong tiếng Trung có nghĩa là “ví tiền”. Đây là một vật dụng không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, dùng để đựng tiền, thẻ ngân hàng và các giấy tờ cá nhân khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong mọi tình huống giao tiếp, từ thân mật đến trang trọng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 钱包
Từ tiền: 钱 (qián) có nghĩa là “tiền”. Từ bao: 包 (bāo) có nghĩa là “bao” hoặc “gói”. Khi kết hợp lại, 钱包 mang nghĩa là “bao đựng tiền”, tức là “ví tiền”.
Cách sử dụng từ 钱包 trong câu
Tiếng Trung có cấu trúc ngữ pháp khá linh hoạt. Từ 钱包 có thể được đặt trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Ví dụ 1:
我丢了我的钱包。 (Wǒ diūle wǒ de qiánbāo.)
Dịch nghĩa: Tôi đã làm mất ví tiền của tôi.
Ví dụ 2:
你的钱包多少钱? (Nǐ de qiánbāo duōshǎo qián?)
Dịch nghĩa: Ví tiền của bạn giá bao nhiêu?
Ví dụ 3:
他把钱包放在桌子上。 (Tā bǎ qiánbāo fàng zài zhuōzi shàng.)
Dịch nghĩa: Anh ấy đã để ví tiền trên bàn.
Các Từ Liên Quan đến 钱包
Ngoài 钱包, trong tiếng Trung còn có một số từ liên quan khác như:
- 信用卡 (xìnyòngkǎ) – Thẻ tín dụng
- 零钱 (língqián) – Tiền lẻ
- 钞票 (chāopiào) – Tiền giấy
Kết Luận
钱包 (qiánbāo) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ trong việc giao tiếp hàng ngày mà còn thể hiện các khía cạnh văn hóa liên quan đến tài chính cá nhân. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng, bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn