DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

键 (jiàn) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ “键” (jiàn) không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có những ứng dụng ngữ nghĩa rộng rãi. Hãy cùng khám phá căn nguyên, cấu trúc, và cách sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày nhé!

1. Giới thiệu về từ “键” (jiàn)

Từ “键” (jiàn) trong tiếng Trung có nghĩa chính là “chìa khóa” hay “phím”. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, âm nhạc, và vật dụng hàng ngày.

1.1. Nghĩa của từ “键”

  • Chìa khóa: Dùng để mở cửa, giống như chìa khóa vật lý.
  • Phím: Nhất là trong âm nhạc, như phím đàn hay phím máy tính.
  • Khóa học: Trong không gian học tập, “键” cũng có thể ám chỉ đến các khóa học, môn học.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “键”

Từ “键” (jiàn) thường xuất hiện trong cấu trúc câu đơn giản và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc ngữ nghĩa phức tạp hơn.

2.1. Cấu trúc các cụm từ phổ biến với “键”

  • 键盘 (jiànpán): Bàn phím.
  • 音键 (yīn jiàn): Phím nhạc.
  • 锁键 (suǒ jiàn): Khóa.

2.2. Cách dùng trong câu

Khi sử dụng “键” trong câu, bạn có thể áp dụng theo cấu trúc đơn giản. Ví dụ:

  • 我需要找我的钥匙键 tiếng Trung。 (Wǒ xūyào zhǎo wǒ de yàoshi jiàn.) – Tôi cần tìm chìa khóa của mình.
  • 请按 音键 来开始音乐。 (Qǐng àn yīn jiàn lái kāishǐ yīnyuè.) – Vui lòng nhấn phím để bắt đầu nhạc.
  • 这个 锁键 很难打开。 (Zhège suǒ jiàn hěn nán dǎkāi.) – Chìa khóa này rất khó mở.

3. Ví dụ minh họa cho từ “键”

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng.

3.1. Ví dụ trong văn cảnh cụ thể

  • Nghĩa vật lý: 在我的包里有一把钥匙键。 (Zài wǒ de bāo lǐ yǒu yī bǎ yàoshi jiàn.) – Trong túi của tôi có một chiếc chìa khóa. ví dụ minh họa
  • Nghĩa trong âm nhạc: 我正在学习弹这个音键。 (Wǒ zhèngzài xuéxí tán zhège yīn jiàn.) – Tôi đang học cách chơi phím nhạc này.
  • Nghĩa trong công nghệ: 您需要按这个 来删除文件。 (Nín xūyào àn zhège jiàn lái shānchú wénjiàn.) – Bạn cần nhấn phím này để xóa tập tin.

4. Kết luận

Từ “键” (jiàn) không chỉ là một từ đơn giản mà nó chứa nhiều ý nghĩa phong phú và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Việc sử dụng đúng cách từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo