DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

锯 (jù) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Từ “锯”

1. Giới Thiệu Về Từ “锯”

Từ “锯” (jù) trong tiếng Trung có nghĩa là “cưa”. Đây là một trong những công cụ phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và chế biến gỗ. Từ “锯” không chỉ thể hiện một đối tượng vật lý mà còn mang ý nghĩa về hoạt động cưa, chặt hoặc cắt vật liệu.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “锯”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “锯” có thể được phân tích như sau:

2.1. Phương diện ngữ nghĩa

“锯” (jù) có thể sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Trong ngữ cảnh danh từ, “锯” biểu thị loại công cụ. Trong khi đó, ở dạng động từ, nó mô tả hành động cưa.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Từ “锯” thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như “锯木头” (cưa gỗ) hay “锯铁” (cưa sắt).

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ “锯”

3.1. Ví dụ 1

我们需要一把锯来锯木头。
(Wǒmen xūyào yī bǎ zhù lái jù mùtóu.)
“Chúng ta cần một cái cưa để cắt gỗ.”

3.2. Ví dụ 2

他正在锯铁。
(Tā zhèngzài jù tiě.)
“Anh ấy đang cưa sắt.”

3.3. Ví dụ 3

使用锯的过程中要小心。
(Shǐyòng jù de guòchéng zhōng yào xiǎoxīn.)
“Trong quá trình sử dụng cưa, cần phải cẩn thận.”

4. Kết Luận

Từ “锯” (jù) trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là một công cụ mà còn biểu thị cho nhiều hoạt động thực tế trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo