Trong tiếng Trung, từ 長官 (zhǎng guān) thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, quân đội hoặc giao tiếp trang trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 長官 (zhǎng guān) nghĩa là gì?
長官 (zhǎng guān) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “cấp trên”, “sĩ quan”, “người lãnh đạo” hoặc “quan chức”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh:
- Quân đội: Chỉ các sĩ quan cấp cao
- Hành chính: Chỉ các quan chức chính phủ
- Công sở: Chỉ người giữ chức vụ cao hơn
2. Cách đặt câu với 長官 (zhǎng guān)
2.1. Câu đơn giản
Ví dụ:
- 這位長官很嚴格。(Zhè wèi zhǎng guān hěn yángé.) – Vị sĩ quan này rất nghiêm khắc.
- 長官, 我們準備好了。(Zhǎng guān, wǒmen zhǔnbèi hǎo le.) – Thưa sĩ quan, chúng tôi đã sẵn sàng.
2.2. Câu phức tạp
Ví dụ:
- 雖然長官下達了命令, 但是我們還需要時間準備。(Suīrán zhǎng guān xiàdá le mìnglìng, dànshì wǒmen hái xūyào shíjiān zhǔnbèi.) – Mặc dù sĩ quan đã ra lệnh, nhưng chúng tôi vẫn cần thời gian chuẩn bị.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 長官 (zhǎng guān)
Từ 長官 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 長官批准了這個計劃。(Zhǎng guān pīzhǔn le zhège jìhuà.) – Sĩ quan đã phê chuẩn kế hoạch này.
- Tân ngữ: 我們尊敬這位長官。(Wǒmen zūnjìng zhè wèi zhǎng guān.) – Chúng tôi kính trọng vị sĩ quan này.
- Định ngữ: 長官的決定很重要。(Zhǎng guān de juédìng hěn zhòngyào.) – Quyết định của sĩ quan rất quan trọng.
4. Lưu ý khi sử dụng 長官
Khi sử dụng từ này cần chú ý:
- Là từ trang trọng, ít dùng trong giao tiếp thông thường
- Thường đi kèm với các từ chỉ sự tôn trọng như 尊敬 (zūnjìng – kính trọng)
- Trong quân đội thường dùng kèm với các từ chỉ cấp bậc
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn