DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

長處 (cháng chù) là gì? Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng tiếng Trung quan trọng

1. 長處 (cháng chù) là gì?

長處 (cháng chù) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “ưu điểm”, “thế mạnh” hoặc “điểm mạnh” của một người, sự vật hoặc hiện tượng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống đánh giá, phân tích và so sánh.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 長處

2.1. Cấu tạo từ

Từ 長處 được cấu tạo bởi hai chữ Hán:
– 長 (cháng): có nghĩa là “dài”, “lâu”, “trưởng thành”
– 處 (chù): có nghĩa là “nơi”, “chỗ”, “điểm”

2.2. Cách sử dụng trong câu

長處 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
– 有長處 (yǒu cháng chù): có ưu điểm
– 發揮長處 (fā huī cháng chù): phát huy ưu điểm
– 長處是… (cháng chù shì…): ưu điểm là…

3. Ví dụ thực tế sử dụng từ 長處

3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày長處

1. 每個人都有自己的長處。
(Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de cháng chù.)
Mỗi người đều có ưu điểm riêng của mình.

2. 我們應該發揮自己的長處。
(Wǒmen yīnggāi fāhuī zìjǐ de cháng chù.)
Chúng ta nên phát huy ưu điểm của bản thân.

3.2. Ví dụ trong văn viết

1. 這個方案的長處是成本低,效率高。
(Zhège fāng’àn de cháng chù shì chéngběn dī, xiàolǜ gāo.)
Ưu điểm của phương án này là chi phí thấp, hiệu quả cao.

4. Phân biệt 長處 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung, có một số từ đồng nghĩa với 長處 như:
– 優點 (yōu diǎn): ưu điểm
– 好處 (hǎo chù): lợi ích
– 優勢 (yōu shì): thế mạnh

5. Cách học và ghi nhớ từ 長處 hiệu quả

Để học và ghi nhớ từ 長處 hiệu quả, bạn có thể:
1. Sử dụng flashcard
2. Đặt câu với từ 長處
3. Luyện tập trong các tình huống thực tế
4. Học qua các ví dụ cụ thể

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội長處

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo