Từ “門檻” (mén kǎn) trong tiếng Trung mang nghĩa là “ngưỡng cửa” hay “cái ngưỡng”. Đây không chỉ là một thuật ngữ miêu tả một phần vật lý mà còn có những ý nghĩa ẩn dụ trong văn hóa và ngôn ngữ. Ở bài viết này, chúng tôi sẽ tìm hiểu sâu về cấu trúc, cách sử dụng ngữ pháp của từ “門檻” và trình bày một vài ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “門檻”
Ý Nghĩa Của Từ
Từ “門檻” (mén kǎn) được cấu thành từ hai ký tự: “門” (mén) có nghĩa là cửa và “檻” (kǎn) có nghĩa là ngưỡng hoặc khung. Khi kết hợp lại, “門檻” chỉ ngưỡng cửa hoặc cơ hội để bước vào một môi trường mới. Nó thường được sử dụng để chỉ những thử thách hay trở ngại mà một người có thể gặp trong cuộc sống.
Cấu Trúc Ngữ Pháp
Trong tiếng Trung, “門檻” thường được sử dụng như một danh từ và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ. Cấu trúc của từ này rất đơn giản và không có biến đổi phức tạp. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều bối cảnh khác nhau như:
- Điển hình cho việc chỉ một rào cản vật lý.
- Biểu thị hình ảnh về những thử thách trong cuộc sống.
- Thể hiện sự phân biệt giữa các giai tầng xã hội hay ngưỡng kinh tế.
Ví Dụ Sử Dụng Từ “門檻”
Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “門檻”, cùng xem qua một số ví dụ minh họa:
- 在这个社会中,每个人都面临着不同的門檻。(Zài zhège shèhuì zhōng, měi gèrén dōu miànlínzhe bùtóng de mén kǎn.)
(Trong xã hội này, mỗi người đều phải đối mặt với những ngưỡng cửa khác nhau.) - 要成功,你需要跨越很多門檻。(Yào chénggōng, nǐ xūyào kuàyuè hěnduō mén kǎn.)
(Để thành công, bạn cần vượt qua nhiều ngưỡng cửa.) - 这个项目的門檻很高,需要申请者具备一定的条件。(Zhège xiàngmù de mén kǎn hěn gāo, xūyào shēnqǐng zhě jù bèi yīdìng de tiáojiàn.)
(Ngưỡng tuyển của dự án này khá cao, yêu cầu người nộp đơn phải có những điều kiện nhất định.)
Văn Hóa và Ý Nghĩa
Trong văn hóa, từ “門檻” không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ vật lý mà còn là biểu tượng cho những thách thức mà con người phải vượt qua để đạt được thành công và tự do. Chẳng hạn như việc tìm kiếm cơ hội mới trong công việc hay việc phát triển bản thân đều có thể xem là những “ngưỡng cửa” cần vượt qua.
Kết Luận
Từ “門檻” (mén kǎn) không chỉ đơn giản là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn là một khái niệm thú vị thể hiện những thách thức trong cuộc sống. Việc áp dụng từ này một cách linh hoạt sẽ giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa cũng như ngôn ngữ Trung Quốc. Hãy thường xuyên thực hành sử dụng “門檻” trong giao tiếp hằng ngày của bạn nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn