1. Định Nghĩa Của Từ 門鈴 (mén líng)
Từ “門鈴” được dịch sang tiếng Việt là “chuông cửa”. Đây là thiết bị thường được gắn ở cửa ra vào, cho phép người ở bên ngoài thông báo cho người trong nhà biết rằng họ đã đến. Khi nhấn chuông cửa, âm thanh sẽ vang lên, cho phép người bên trong có thể biết được có ai đang ở ngoài.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 門鈴
Từ “門鈴” bao gồm hai phần: “門” (mén) có nghĩa là “cửa” và “鈴” (líng) có nghĩa là “chuông” hoặc “âm thanh”. Cấu trúc này thể hiện rõ ràng chức năng của từ, rất trực quan và dễ hiểu.
Khi kết hợp lại, “門鈴” chỉ ra một thiết bị phát ra âm thanh khi có ai đó nhấn vào, tạo ra một liên tưởng ngay lập tức cho người sử dụng.
2.1 Cách Sử Dụng Từ Trong Ngữ Cảnh
Trong ngữ cảnh hàng ngày, “門鈴” thường được sử dụng để nói về vị trí, tình huống hoặc thậm chí là chất lượng của thiết bị. Chẳng hạn như trong câu:
- 「我家的門鈴壞了。」(Wǒ jiā de mén líng huàile.) – Chuông cửa nhà tôi hỏng rồi.
- 「請按門鈴。」(Qǐng àn mén líng.) – Xin vui lòng nhấn chuông cửa.
3. Ví Dụ Thực Tế Sử Dụng Từ 門鈴 Trong Câu
Sử dụng từ “門鈴” trong câu có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn. Dưới đây là một số ví dụ:
3.1 Ví Dụ 1
「他一直在樓下按門鈴,為什麼你不開門?」
(Tā yīzhí zài lóuxià àn mén líng, wèishéme nǐ bù kāi mén?) – Anh ấy đã nhấn chuông cửa ở dưới lầu liên tục, tại sao bạn không mở cửa?
3.2 Ví Dụ 2
「我每次看到新來的鄰居都會主動按門鈴。」
(Wǒ měi cì kàn dào xīn lái de línjū dōu huì zhǔdòng àn mén líng.) – Mỗi khi thấy hàng xóm mới đến, tôi sẽ chủ động nhấn chuông cửa.
4. Tóm Tắt
通過本文,我們探討了“門鈴”一詞的定義及其語法結構。這是一個非常重要的詞語,涉及我們的日常生活與交流。掌握並正確使用“門鈴”能夠幫助提升您的中文水平。
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn