DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

閃 (shǎn) là gì? Cách dùng từ 閃 trong tiếng Trung & Đài Loan

Trong tiếng Trung và Đài Loan, từ 閃 (shǎn) là một từ vựng quan trọng với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 閃 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 閃 (shǎn) nghĩa là gì?

1.1. Nghĩa cơ bản của 閃

Từ 閃 (shǎn) có các nghĩa chính sau:

  • Chớp, lóe sáng (như tia chớp) học tiếng Trung
  • Tránh né, lảng tránh
  • Biến mất nhanh chóng
  • Trong ngôn ngữ mạng: rời đi, “biến mất”

1.2. 閃 trong tiếng Đài Loan

Ở Đài Loan, 閃 thường được dùng với nghĩa:

  • “Đi đi”, “biến đi” (mang sắc thái thân mật)
  • Tránh mặt ai đó
  • Thoát khỏi tình huống khó xử shǎn

2. Đặt câu với từ 閃

2.1. Câu ví dụ với 閃

  • 天空閃過一道亮光 (Tiānkōng shǎnguò yīdào liàngguāng) – Bầu trời lóe lên một tia sáng
  • 他迅速閃開了 (Tā xùnsù shǎn kāile) – Anh ấy nhanh chóng tránh ra
  • 我先閃了 (Wǒ xiān shǎnle) – Tôi đi trước đây (ngôn ngữ mạng)

2.2. Cách dùng 閃 trong giao tiếp

Trong hội thoại hàng ngày, người Đài Loan thường dùng 閃 để:

  • Chào tạm biệt: 我閃啦! (Wǒ shǎn la!) – Tôi đi đây!
  • Yêu cầu ai đó đi: 你快閃! (Nǐ kuài shǎn!) – Mau đi đi!

3. Cấu trúc ngữ pháp của 閃

3.1. Vị trí trong câu

閃 thường đóng vai trò là động từ trong câu, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác:

  • 閃 + 了: Diễn tả hành động đã hoàn thành
  • 閃 + 開/過: Diễn tả hành động tránh né

3.2. Các cụm từ thông dụng với 閃

  • 閃人 (shǎn rén) – “Biến mất”, rời đi
  • 閃開 (shǎn kāi) – Tránh ra
  • 閃光 (shǎnguāng) – Ánh chớp
  • 閃婚 (shǎnhūn) – Kết hôn chớp nhoáng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo