DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

閉口 (bì kǒu) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng trong tiếng Trung

1. Định Nghĩa Của Từ “閉口”

Từ “閉口” (bì kǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngậm miệng” hay “im lặng”. Cụm từ này diễn tả hành động không nói hoặc cố ý không phát biểu, đặc biệt trong những tình huống cần sự lặng lẽ hoặc giữ bí mật.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “閉口”

Cấu trúc ngữ pháp của “閉口” khá đơn giản. Từ này có thể được chia thành hai phần:

  • 閉 (bì): có nghĩa là “đóng” hoặc “bịt lại”.
  • 口 (kǒu) ngữ pháp: có nghĩa là “miệng”.

Kết hợp lại, “閉口” mang ý nghĩa là “đóng miệng”, tức là không nói gì.

3. Ví Dụ Sử Dụng Câu Có Từ “閉口”

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “閉口” trong câu tiếng Trung:

  • 在这个问题上,他選擇了閉口不言。(Zài zhège wèntí shàng, tā xuǎnzéle bì kǒu bù yán.) – Trong vấn đề này, anh ta đã chọn im lặng.
  • 他不想討論,所以他決定閉口。(Tā bù xiǎng tǎolùn, suǒyǐ tā juédìng bì kǒu.) – Anh ấy không muốn thảo luận, vì vậy anh quyết định không nói gì.

4. Hình Thức Biến Thể và Từ Liên Quan

Cụm từ “閉口” có thể được dùng trong các hình thức ngữ pháp khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh: ngữ pháp

  • 閉口不言 (bì kǒu bù yán): im lặng không nói gì.
  • 閉口不入 (bì kǒu bù rù): không tiếp nhận ý kiến, giữ im lặng trong mọi hoàn cảnh.

5. Ý Nghĩa Văn Hóa

Trong văn hóa Trung Quốc, việc “閉口” còn thể hiện thái độ khiêm tốn và tôn trọng ý kiến của người khác. Đôi khi, điều này cũng mang lại ý nghĩa tích cực trong giao tiếp xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ sử dụng0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo