Trong tiếng Đài Loan, 開心 (kāixīn) là một từ thông dụng thể hiện cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ 開心.
1. 開心 (kāixīn) nghĩa là gì?
開心 (kāixīn) có nghĩa là “vui vẻ”, “hạnh phúc” hoặc “phấn khởi”. Đây là từ thường dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc tích cực của con người.
Ví dụ về nghĩa của 開心:
- 我今天很開心 (Wǒ jīntiān hěn kāixīn) – Hôm nay tôi rất vui
- 他收到禮物很開心 (Tā shōu dào lǐwù hěn kāixīn) – Anh ấy rất vui khi nhận được quà
2. Cách đặt câu với từ 開心
Từ 開心 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến:
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 很/非常/真 + 開心
Ví dụ: 媽媽很開心 (Māmā hěn kāixīn) – Mẹ rất vui
2.2. Cấu trúc với nguyên nhân
Chủ ngữ + 因為…所以 + 很開心
Ví dụ: 因為考試及格了,所以我很開心 (Yīnwèi kǎoshì jígé le, suǒyǐ wǒ hěn kāixīn) – Vì thi đậu nên tôi rất vui
3. Ngữ pháp liên quan đến từ 開心
Từ 開心 có thể kết hợp với nhiều từ ngữ khác để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa:
3.1. 開心起來 (kāixīn qǐlái)
Diễn tả sự bắt đầu cảm thấy vui vẻ
Ví dụ: 聽到好消息,他開心起來了 (Tīng dào hǎo xiāoxi, tā kāixīn qǐlái le) – Nghe tin tốt, anh ấy bắt đầu vui lên
3.2. 開開心心 (kāikāixīnxīn)
Dạng lặp từ, nhấn mạnh sự vui vẻ
Ví dụ: 孩子們開開心心地去上學 (Háizimen kāikāixīnxīn de qù shàngxué) – Bọn trẻ vui vẻ đi học
4. Phân biệt 開心 với các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Đài Loan, ngoài 開心 còn có một số từ khác cũng diễn tả sự vui vẻ:
- 快樂 (kuàilè) – Hạnh phúc (mang tính lâu dài hơn)
- 高興 (gāoxìng) – Vui mừng (thường dùng trong văn viết)
- 愉快 (yúkuài) – Thoải mái, dễ chịu
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn