Trong tiếng Đài Loan, 開放 (kāi fàng) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết nghĩa của 開放, hướng dẫn cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất.
1. 開放 (kāi fàng) nghĩa là gì?
Từ 開放 (kāi fàng) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:
- Mở cửa: Chỉ sự cho phép tiếp cận hoặc tham gia (政府開放邊境 – Chính phủ mở cửa biên giới)
- Cởi mở: Tính cách không bảo thủ (她思想很開放 – Cô ấy tư tưởng rất cởi mở)
- Tự do: Không bị hạn chế (開放式關係 – Mối quan hệ mở)
2. Cấu trúc ngữ pháp của 開放
2.1. Vai trò trong câu
開放 thường đóng vai trò:
- Động từ: 我們開放申請了 (Wǒmen kāifàng shēnqǐngle) – Chúng tôi đã mở đơn đăng ký
- Tính từ: 這是一個開放性問題 (Zhè shì yīgè kāifàng xìng wèntí) – Đây là một câu hỏi mở
2.2. Các cấu trúc thường gặp
- 對…開放 (duì…kāifàng): Mở cửa cho… (台灣對旅客開放 – Đài Loan mở cửa cho du khách)
- 開放給 (kāifàng gěi): Mở cho (學校開放給公眾使用 – Trường học mở cho công chúng sử dụng)
3. Ví dụ câu chứa 開放
3.1. Câu đơn giản
- 公園每天開放 (Gōngyuán měitiān kāifàng) – Công viên mở cửa hàng ngày
- 他的心態很開放 (Tā de xīntài hěn kāifàng) – Tâm thái anh ấy rất cởi mở
3.2. Câu phức tạp
- 雖然博物館已經開放參觀,但需要提前預約 (Suīrán bówùguǎn yǐjīng kāifàng cānguān, dàn xūyào tíqián yùyuē) – Mặc dù bảo tàng đã mở cửa tham quan nhưng cần đặt trước
4. Phân biệt 開放 với từ đồng nghĩa
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
開放 (kāifàng) | Mở cửa, cởi mở | 開放政策 (Chính sách mở cửa) |
公開 (gōngkāi) | Công khai![]() |
公開聲明 (Tuyên bố công khai) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn