DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

開玩笑 (kāiwánxiào) Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 開玩笑 (kāiwánxiào) là cụm từ thông dụng có nghĩa là “đùa giỡn” hoặc “nói đùa”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ này kèm ví dụ thực tế.

1. 開玩笑 (kāiwánxiào) Nghĩa Là Gì?

開玩笑 là động từ trong tiếng Trung, được ghép từ 3 chữ Hán: học tiếng Trung Đài Loan

  • 開 (kāi): mở, bắt đầu
  • 玩 (wán): chơi, đùa
  • 笑 (xiào): cười

Khi kết hợp lại, 開玩笑 mang nghĩa “bắt đầu trò đùa” hoặc “nói đùa”. Từ này thường dùng trong cả văn nói và văn viết.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 開玩笑

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 開玩笑 + (Tân ngữ) ngữ pháp 開玩笑

Ví dụ: 他在開玩笑 (Tā zài kāiwánxiào) – Anh ấy đang đùa

2.2. Dạng phủ định

Chủ ngữ + 不 + 開玩笑

Ví dụ: 我不是在開玩笑 (Wǒ bù shì zài kāiwánxiào) – Tôi không đùa đâu đặt câu với 開玩笑

2.3. Dạng câu hỏi

Chủ ngữ + 是在開玩笑嗎?

Ví dụ: 你是在開玩笑嗎?(Nǐ shì zài kāiwánxiào ma?) – Bạn đang đùa à?

3. 10 Ví Dụ Thực Tế Với 開玩笑

  1. 別開玩笑了!(Bié kāiwánxiào le!) – Đừng đùa nữa!
  2. 我只是在開玩笑 (Wǒ zhǐshì zài kāiwánxiào) – Tôi chỉ đang đùa thôi
  3. 他喜歡開玩笑 (Tā xǐhuān kāiwánxiào) – Anh ấy thích đùa
  4. 這不是開玩笑的時候 (Zhè bùshì kāiwánxiào de shíhòu) – Đây không phải lúc đùa
  5. 你開玩笑開過頭了 (Nǐ kāiwánxiào kāi guòtóu le) – Bạn đùa quá đà rồi

4. Phân Biệt 開玩笑 Và Các Từ Đồng Nghĩa

Từ vựng Nghĩa Khác biệt
開玩笑 Đùa giỡn Thông dụng nhất
說笑 Nói đùa Ít dùng hơn
鬧著玩 Giỡn chơi Thân mật, không trang trọng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo